MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 195,230,008,486 169,763,903,421 190,035,636,945 223,801,703,024
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,273,598,821 6,627,801,417 4,526,869,615 24,387,855,543
1. Tiền 2,273,598,821 6,627,801,417 4,526,869,615 24,387,855,543
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 120,371,414,444 75,806,559,006 88,139,778,306 89,230,321,428
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 78,239,355,565 44,229,304,941 48,639,652,639 50,371,653,782
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 32,290,347,507 26,186,422,861 36,115,436,524 31,464,114,304
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,841,711,372 5,390,831,204 3,384,689,143 7,394,553,342
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 72,205,204,504 81,042,884,968 90,521,960,509 101,875,999,807
1. Hàng tồn kho 72,205,204,504 81,042,884,968 90,521,960,509 101,875,999,807
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 379,790,717 6,286,658,030 6,847,028,515 8,307,526,246
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 127,029,477 192,242,424 165,684,706 77,878,988
2. Thuế GTGT được khấu trừ 222,195,513 5,559,809,969 6,205,922,356 7,597,815,772
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 30,565,727 534,605,637 475,421,453 631,831,486
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 126,173,952,495 177,566,754,638 181,873,855,800 189,995,377,825
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 101,160,591,073 98,919,874,623 112,891,717,447 114,222,675,419
1. Tài sản cố định hữu hình 101,160,591,073 98,919,874,623 112,891,717,447 114,222,675,419
- Nguyên giá 127,314,082,314 127,314,082,314 143,676,679,577 148,015,116,777
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,153,491,241 -28,394,207,691 -30,784,962,130 -33,792,441,358
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,162,256,483 62,904,817,217 53,267,081,247 60,167,107,368
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,162,256,483 62,904,817,217 53,267,081,247 60,167,107,368
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,013,188,920 9,013,188,920 9,005,266,991 9,005,266,991
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,013,188,920 9,013,188,920 9,005,266,991 9,005,266,991
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,837,916,019 6,728,873,878 6,709,790,115 6,600,328,047
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,837,916,019 6,728,873,878 6,709,790,115 6,600,328,047
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 321,403,960,981 347,330,658,059 371,909,492,745 413,797,080,849
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 109,056,010,245 132,827,375,942 156,286,477,189 196,734,233,340
I. Nợ ngắn hạn 98,008,197,088 96,286,928,096 122,604,001,235 157,618,042,788
1. Phải trả người bán ngắn hạn 36,015,713,088 54,467,239,211 61,213,412,500 45,667,555,799
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,514,964,351 1,653,301,350 3,869,004,850 28,261,840,850
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,582,756,122 587,733,432 478,784,479 894,308,404
4. Phải trả người lao động 25,107,915 34,322,000 112,990,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 123,904,177
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,306,806,435 17,024,709,103 32,105,735,224 30,203,121,975
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 21,438,945,000 22,553,945,000 24,086,001,750 51,661,485,328
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 816,740,432 816,740,432
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,047,813,157 36,540,447,846 33,682,475,954 39,116,190,552
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,047,813,157 36,540,447,846 33,682,475,954 39,116,190,552
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 212,347,950,736 214,503,282,117 215,623,015,556 217,062,847,509
I. Vốn chủ sở hữu 212,347,950,736 214,503,282,117 215,623,015,556 217,062,847,509
1. Vốn góp của chủ sở hữu 187,197,880,000 187,197,880,000 187,197,880,000 187,197,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 187,197,880,000 187,197,880,000 187,197,880,000 187,197,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,000,000 9,000,000 417,370,216 417,370,216
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,853,215,747 23,243,660,039 23,666,811,944 25,073,160,351
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,381,547,782 21,755,252,273 3,117,989,492 4,118,686,949
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,471,667,965 1,488,407,766 20,548,822,452 20,954,473,402
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,287,854,989 4,052,742,078 4,340,953,396 4,374,436,942
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 321,403,960,981 347,330,658,059 371,909,492,745 413,797,080,849
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.