TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
195,230,008,486 |
169,763,903,421 |
190,035,636,945 |
223,801,703,024 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,273,598,821 |
6,627,801,417 |
4,526,869,615 |
24,387,855,543 |
|
1. Tiền |
2,273,598,821 |
6,627,801,417 |
4,526,869,615 |
24,387,855,543 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
120,371,414,444 |
75,806,559,006 |
88,139,778,306 |
89,230,321,428 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
78,239,355,565 |
44,229,304,941 |
48,639,652,639 |
50,371,653,782 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,290,347,507 |
26,186,422,861 |
36,115,436,524 |
31,464,114,304 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,841,711,372 |
5,390,831,204 |
3,384,689,143 |
7,394,553,342 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
72,205,204,504 |
81,042,884,968 |
90,521,960,509 |
101,875,999,807 |
|
1. Hàng tồn kho |
72,205,204,504 |
81,042,884,968 |
90,521,960,509 |
101,875,999,807 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
379,790,717 |
6,286,658,030 |
6,847,028,515 |
8,307,526,246 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
127,029,477 |
192,242,424 |
165,684,706 |
77,878,988 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
222,195,513 |
5,559,809,969 |
6,205,922,356 |
7,597,815,772 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
30,565,727 |
534,605,637 |
475,421,453 |
631,831,486 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
126,173,952,495 |
177,566,754,638 |
181,873,855,800 |
189,995,377,825 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
101,160,591,073 |
98,919,874,623 |
112,891,717,447 |
114,222,675,419 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
101,160,591,073 |
98,919,874,623 |
112,891,717,447 |
114,222,675,419 |
|
- Nguyên giá |
127,314,082,314 |
127,314,082,314 |
143,676,679,577 |
148,015,116,777 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,153,491,241 |
-28,394,207,691 |
-30,784,962,130 |
-33,792,441,358 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,162,256,483 |
62,904,817,217 |
53,267,081,247 |
60,167,107,368 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,162,256,483 |
62,904,817,217 |
53,267,081,247 |
60,167,107,368 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,013,188,920 |
9,013,188,920 |
9,005,266,991 |
9,005,266,991 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,013,188,920 |
9,013,188,920 |
9,005,266,991 |
9,005,266,991 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,837,916,019 |
6,728,873,878 |
6,709,790,115 |
6,600,328,047 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,837,916,019 |
6,728,873,878 |
6,709,790,115 |
6,600,328,047 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
321,403,960,981 |
347,330,658,059 |
371,909,492,745 |
413,797,080,849 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
109,056,010,245 |
132,827,375,942 |
156,286,477,189 |
196,734,233,340 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
98,008,197,088 |
96,286,928,096 |
122,604,001,235 |
157,618,042,788 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,015,713,088 |
54,467,239,211 |
61,213,412,500 |
45,667,555,799 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,514,964,351 |
1,653,301,350 |
3,869,004,850 |
28,261,840,850 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,582,756,122 |
587,733,432 |
478,784,479 |
894,308,404 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,107,915 |
|
34,322,000 |
112,990,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
123,904,177 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,306,806,435 |
17,024,709,103 |
32,105,735,224 |
30,203,121,975 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
21,438,945,000 |
22,553,945,000 |
24,086,001,750 |
51,661,485,328 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
816,740,432 |
816,740,432 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,047,813,157 |
36,540,447,846 |
33,682,475,954 |
39,116,190,552 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,047,813,157 |
36,540,447,846 |
33,682,475,954 |
39,116,190,552 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
212,347,950,736 |
214,503,282,117 |
215,623,015,556 |
217,062,847,509 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
212,347,950,736 |
214,503,282,117 |
215,623,015,556 |
217,062,847,509 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
187,197,880,000 |
187,197,880,000 |
187,197,880,000 |
187,197,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
187,197,880,000 |
187,197,880,000 |
187,197,880,000 |
187,197,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,000,000 |
9,000,000 |
417,370,216 |
417,370,216 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,853,215,747 |
23,243,660,039 |
23,666,811,944 |
25,073,160,351 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,381,547,782 |
21,755,252,273 |
3,117,989,492 |
4,118,686,949 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,471,667,965 |
1,488,407,766 |
20,548,822,452 |
20,954,473,402 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,287,854,989 |
4,052,742,078 |
4,340,953,396 |
4,374,436,942 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
321,403,960,981 |
347,330,658,059 |
371,909,492,745 |
413,797,080,849 |
|