MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 152,549,094,237 174,100,968,917 146,448,060,970 176,593,719,018
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,297,627,176 30,106,834,422 7,195,686,138 8,611,960,813
1. Tiền 30,106,834,422 7,195,686,138 8,611,960,813
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 94,367,254,541 85,586,303,668 79,329,853,888 97,895,838,189
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 47,885,438,929 47,186,226,607 50,992,231,360 64,043,638,468
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,276,777,853 26,385,633,152 20,563,184,239 8,096,431,919
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 20,030,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,175,037,759 7,774,438,289 25,755,767,802
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 52,275,102,745 57,055,905,995 59,612,676,611 69,913,210,996
1. Hàng tồn kho 52,275,102,745 57,055,905,995 59,612,676,611 69,913,210,996
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 609,109,775 1,351,924,832 309,844,333 172,709,020
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23,319,920 13,325,672 3,331,424 27,472,500
2. Thuế GTGT được khấu trừ 585,789,855 1,281,477,660 306,512,909 145,234,618
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 57,121,500 1,902
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 123,492,289,558 123,164,181,399 126,463,582,995 125,556,692,403
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 106,865,549,440 106,636,885,933 103,789,986,099 101,848,239,607
1. Tài sản cố định hữu hình 106,865,549,440 106,636,885,933 103,789,986,099 101,848,239,607
- Nguyên giá 121,501,309,587 125,481,309,587 125,731,809,587
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,492,263,333 -14,864,423,654 -21,691,323,488 -23,883,569,980
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,592,930,000 7,743,799,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,592,930,000 7,743,799,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,003,027,914 9,040,221,531 9,054,947,748 9,007,222,337
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,003,027,914 9,040,221,531 9,054,947,748 9,007,222,337
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,623,712,204 7,487,073,935 7,025,719,148 6,957,431,459
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,283,165,524 7,155,731,220 7,025,719,148 6,957,431,459
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 340,546,680 331,342,715
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 276,041,383,795 297,265,150,316 272,911,643,965 302,150,411,421
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 82,619,949,912 95,578,871,853 64,094,439,547 88,283,682,354
I. Nợ ngắn hạn 67,913,727,306 81,891,856,118 54,237,128,701 63,446,131,053
1. Phải trả người bán ngắn hạn 37,480,202,072 36,699,976,212 22,704,802,045 40,526,857,153
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,460,995,000 21,797,557,000 6,482,214,526 1,452,675,001
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,490,796,645 4,409,936,660 3,397,545,831 1,857,249,278
4. Phải trả người lao động 34,974,000 15,110,000 26,796,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 152,967,314
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,053,694,660 45,267,451 83,370,780 180,607,121
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19,005,004,365 18,806,172,295 21,421,139,019 19,269,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 235,093,250 132,946,500 132,946,500 132,946,500
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,706,222,606 13,687,015,735 9,857,310,846 24,837,551,301
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14,706,222,606 13,687,015,735 9,857,310,846 24,837,551,301
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 193,421,433,883 201,686,278,463 208,817,204,418 213,866,729,067
I. Vốn chủ sở hữu 193,421,433,883 201,686,278,463 208,817,204,418 213,866,729,067
1. Vốn góp của chủ sở hữu 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,000,000 9,000,000 9,000,000 9,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,309,045,393 17,538,981,710 24,614,474,364 29,578,614,436
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,198,487,303 15,569,322,671 8,000,208,206 13,643,716,695
- LNST chưa phân phối kỳ này 110,558,090 1,969,659,039 16,614,266,158 15,934,897,741
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,103,388,490 4,138,296,753 4,193,730,054 4,279,114,631
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 276,041,383,795 297,265,150,316 272,911,643,965 302,150,411,421
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.