TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
152,549,094,237 |
174,100,968,917 |
146,448,060,970 |
176,593,719,018 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,297,627,176 |
30,106,834,422 |
7,195,686,138 |
8,611,960,813 |
|
1. Tiền |
|
30,106,834,422 |
7,195,686,138 |
8,611,960,813 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
94,367,254,541 |
85,586,303,668 |
79,329,853,888 |
97,895,838,189 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
47,885,438,929 |
47,186,226,607 |
50,992,231,360 |
64,043,638,468 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,276,777,853 |
26,385,633,152 |
20,563,184,239 |
8,096,431,919 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
20,030,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,175,037,759 |
|
7,774,438,289 |
25,755,767,802 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
52,275,102,745 |
57,055,905,995 |
59,612,676,611 |
69,913,210,996 |
|
1. Hàng tồn kho |
52,275,102,745 |
57,055,905,995 |
59,612,676,611 |
69,913,210,996 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
609,109,775 |
1,351,924,832 |
309,844,333 |
172,709,020 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
23,319,920 |
13,325,672 |
3,331,424 |
27,472,500 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
585,789,855 |
1,281,477,660 |
306,512,909 |
145,234,618 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
57,121,500 |
|
1,902 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
123,492,289,558 |
123,164,181,399 |
126,463,582,995 |
125,556,692,403 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
106,865,549,440 |
106,636,885,933 |
103,789,986,099 |
101,848,239,607 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
106,865,549,440 |
106,636,885,933 |
103,789,986,099 |
101,848,239,607 |
|
- Nguyên giá |
|
121,501,309,587 |
125,481,309,587 |
125,731,809,587 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,492,263,333 |
-14,864,423,654 |
-21,691,323,488 |
-23,883,569,980 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6,592,930,000 |
7,743,799,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
6,592,930,000 |
7,743,799,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,003,027,914 |
9,040,221,531 |
9,054,947,748 |
9,007,222,337 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,003,027,914 |
9,040,221,531 |
9,054,947,748 |
9,007,222,337 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,623,712,204 |
7,487,073,935 |
7,025,719,148 |
6,957,431,459 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,283,165,524 |
7,155,731,220 |
7,025,719,148 |
6,957,431,459 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
340,546,680 |
331,342,715 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
276,041,383,795 |
297,265,150,316 |
272,911,643,965 |
302,150,411,421 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
82,619,949,912 |
95,578,871,853 |
64,094,439,547 |
88,283,682,354 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
67,913,727,306 |
81,891,856,118 |
54,237,128,701 |
63,446,131,053 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
37,480,202,072 |
36,699,976,212 |
22,704,802,045 |
40,526,857,153 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,460,995,000 |
21,797,557,000 |
6,482,214,526 |
1,452,675,001 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,490,796,645 |
4,409,936,660 |
3,397,545,831 |
1,857,249,278 |
|
4. Phải trả người lao động |
34,974,000 |
|
15,110,000 |
26,796,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
152,967,314 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,053,694,660 |
45,267,451 |
83,370,780 |
180,607,121 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
19,005,004,365 |
18,806,172,295 |
21,421,139,019 |
19,269,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
235,093,250 |
132,946,500 |
132,946,500 |
132,946,500 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,706,222,606 |
13,687,015,735 |
9,857,310,846 |
24,837,551,301 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,706,222,606 |
13,687,015,735 |
9,857,310,846 |
24,837,551,301 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
193,421,433,883 |
201,686,278,463 |
208,817,204,418 |
213,866,729,067 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
193,421,433,883 |
201,686,278,463 |
208,817,204,418 |
213,866,729,067 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,000,000 |
9,000,000 |
9,000,000 |
9,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,309,045,393 |
17,538,981,710 |
24,614,474,364 |
29,578,614,436 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,198,487,303 |
15,569,322,671 |
8,000,208,206 |
13,643,716,695 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
110,558,090 |
1,969,659,039 |
16,614,266,158 |
15,934,897,741 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,103,388,490 |
4,138,296,753 |
4,193,730,054 |
4,279,114,631 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
276,041,383,795 |
297,265,150,316 |
272,911,643,965 |
302,150,411,421 |
|