1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
41,639,552,111 |
1,946,622,388 |
1,003,265,812 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
41,639,552,111 |
1,946,622,388 |
1,003,265,812 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
42,053,893,094 |
2,297,705,873 |
3,760,445,943 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-414,340,983 |
-351,083,485 |
-2,757,180,131 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,338,577 |
3,049,115 |
1,821,491 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
307,251,024 |
|
191,776,138 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
307,251,024 |
|
191,776,138 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
37,048,072 |
160,561,627 |
109,605,454 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
879,803,873 |
578,786,546 |
1,167,243,437 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,656,390,678 |
-1,087,382,543 |
-4,237,275,336 |
|
|
12. Thu nhập khác |
118,636,364 |
|
4,844,704,573 |
|
|
13. Chi phí khác |
2,352,024,124 |
2,139,226,879 |
20,970,981,477 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,233,387,760 |
-2,139,226,879 |
-16,126,276,904 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,889,778,438 |
-3,226,609,422 |
-20,363,552,240 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,889,778,438 |
-3,226,609,422 |
-20,363,552,240 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,889,778,438 |
-3,226,609,422 |
-20,363,552,240 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-291 |
-1,835 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|