TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
468,709,234,045 |
453,917,202,178 |
404,804,853,252 |
392,920,532,884 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
150,088,586,044 |
54,961,358,615 |
83,745,875,368 |
101,517,609,710 |
|
1. Tiền |
150,088,586,044 |
54,961,358,615 |
83,745,875,368 |
101,517,609,710 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,000,000,000 |
103,000,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
103,000,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
198,971,041,004 |
183,744,634,833 |
206,191,663,366 |
167,259,645,242 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
117,947,956,354 |
106,447,973,730 |
118,467,389,436 |
102,974,071,876 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
60,761,991,142 |
57,021,138,900 |
54,636,441,497 |
54,350,437,173 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,483,368,647 |
23,497,797,342 |
43,389,411,342 |
20,236,715,102 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,222,275,139 |
-3,222,275,139 |
-10,301,578,909 |
-10,301,578,909 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
97,067,937,454 |
94,229,349,063 |
89,255,823,135 |
96,195,333,363 |
|
1. Hàng tồn kho |
97,067,937,454 |
94,229,349,063 |
89,255,823,135 |
96,195,333,363 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,581,669,543 |
17,981,859,667 |
23,111,491,383 |
25,447,944,569 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,153,981,318 |
5,725,576,084 |
6,257,138,410 |
7,110,759,035 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,596,131,094 |
7,518,816,934 |
11,470,952,307 |
12,918,123,548 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,831,557,131 |
4,737,466,649 |
5,383,400,666 |
5,419,061,986 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
530,752,084,726 |
528,673,607,412 |
533,961,886,827 |
541,006,028,410 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
70,793,322,306 |
70,793,322,306 |
70,793,322,306 |
70,793,322,306 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
69,377,843,139 |
69,377,843,139 |
69,377,843,139 |
69,377,843,139 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,415,479,167 |
1,415,479,167 |
1,415,479,167 |
1,415,479,167 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
339,009,494,301 |
397,044,722,884 |
401,180,736,990 |
408,736,427,118 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
99,946,094,301 |
157,981,322,884 |
162,117,336,990 |
169,673,027,118 |
|
- Nguyên giá |
274,581,608,702 |
334,765,505,831 |
329,284,172,372 |
338,952,051,052 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-174,635,514,401 |
-176,784,182,947 |
-167,166,835,382 |
-169,279,023,934 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
239,063,400,000 |
239,063,400,000 |
239,063,400,000 |
239,063,400,000 |
|
- Nguyên giá |
239,063,400,000 |
239,063,400,000 |
239,063,400,000 |
239,063,400,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
78,182,049,335 |
17,998,152,206 |
19,767,144,536 |
19,272,874,098 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
78,182,049,335 |
17,998,152,206 |
19,767,144,536 |
19,272,874,098 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
36,535,440,000 |
36,535,440,000 |
36,535,440,000 |
36,535,440,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
37,738,488,469 |
37,738,488,469 |
37,738,488,469 |
37,738,488,469 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,203,048,469 |
-1,203,048,469 |
-1,203,048,469 |
-1,203,048,469 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,231,778,784 |
6,301,970,016 |
5,685,242,995 |
5,667,964,888 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,231,778,784 |
6,301,970,016 |
5,685,242,995 |
5,667,964,888 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
999,461,318,771 |
982,590,809,590 |
938,766,740,079 |
933,926,561,294 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
678,475,564,153 |
662,015,008,829 |
638,729,453,301 |
636,734,902,744 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
378,241,209,583 |
362,669,256,898 |
365,347,803,124 |
268,250,973,376 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
133,419,560,334 |
118,886,286,305 |
131,586,861,360 |
106,145,731,898 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
105,914,121,362 |
100,780,040,433 |
106,558,435,558 |
19,732,615,535 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
756,239,921 |
942,662,117 |
1,785,886,783 |
828,475,208 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,970,205,468 |
4,984,804,970 |
5,128,202,035 |
2,151,858,563 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
32,359,671,897 |
30,320,849,308 |
26,125,605,623 |
23,230,080,011 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
36,956,300,635 |
37,807,688,713 |
37,520,698,577 |
37,493,268,950 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
58,138,932,861 |
63,256,747,947 |
51,027,580,083 |
73,311,370,106 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,726,177,105 |
5,690,177,105 |
5,614,533,105 |
5,357,573,105 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
300,234,354,570 |
299,345,751,931 |
273,381,650,177 |
368,483,929,368 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
59,119,638,042 |
57,631,035,403 |
56,792,518,403 |
141,924,703,354 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
131,063,400,000 |
131,063,400,000 |
131,063,400,000 |
131,063,400,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
95,451,662,300 |
96,051,662,300 |
84,553,001,774 |
94,523,096,014 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
972,730,000 |
972,730,000 |
972,730,000 |
972,730,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
13,626,924,228 |
13,626,924,228 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
320,985,754,618 |
320,575,800,761 |
300,037,286,778 |
297,191,658,550 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
320,985,754,618 |
320,575,800,761 |
300,037,286,778 |
297,191,658,550 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
160,083,380,000 |
160,083,380,000 |
160,083,380,000 |
160,083,380,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
160,083,380,000 |
160,083,380,000 |
160,083,380,000 |
160,083,380,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-13,500,000,000 |
-13,500,000,000 |
-13,500,000,000 |
-13,500,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
46,349,259,060 |
46,349,259,060 |
46,349,259,060 |
46,349,259,060 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
11,340,141,872 |
11,340,141,872 |
11,340,141,872 |
11,340,141,872 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
34,933,853,143 |
34,641,893,591 |
14,380,435,251 |
11,759,844,903 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
747,443,718 |
455,484,166 |
-11,010,971,374 |
-2,620,590,348 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
34,186,409,425 |
34,186,409,425 |
25,391,406,625 |
14,380,435,251 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
81,779,120,543 |
81,661,126,238 |
81,384,070,595 |
81,159,032,715 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
999,461,318,771 |
982,590,809,590 |
938,766,740,079 |
933,926,561,294 |
|