1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
297,236,090,715 |
145,880,630,439 |
171,425,942,232 |
340,861,982,637 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
297,236,090,715 |
145,880,630,439 |
171,425,942,232 |
340,861,982,637 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
227,502,116,607 |
118,312,576,644 |
144,965,460,992 |
300,893,236,257 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
69,733,974,108 |
27,568,053,795 |
26,460,481,240 |
39,968,746,380 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,132,654,797 |
3,495,168,457 |
2,751,898,846 |
1,578,605,076 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,600,716,879 |
1,884,985,347 |
2,594,157,896 |
2,202,960,465 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,412,249,141 |
1,408,014,415 |
2,144,405,563 |
1,580,382,744 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,544,452,583 |
3,382,261,378 |
3,303,203,403 |
3,401,792,497 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,556,458,810 |
10,033,061,464 |
9,326,166,468 |
12,765,536,983 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
53,165,000,633 |
15,762,914,063 |
13,988,852,319 |
23,177,061,511 |
|
12. Thu nhập khác |
33,913,570 |
168,207,757 |
1,537 |
1,565,006 |
|
13. Chi phí khác |
15,172,280 |
8,663,701 |
70,655,543 |
1,023,367,223 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
18,741,290 |
159,544,056 |
-70,654,006 |
-1,021,802,217 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
53,183,741,923 |
15,922,458,119 |
13,918,198,313 |
22,155,259,294 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,345,306,587 |
3,011,871,673 |
2,498,991,574 |
4,155,860,012 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
43,838,435,336 |
12,910,586,446 |
11,419,206,739 |
17,999,399,282 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
43,838,435,336 |
12,910,586,446 |
11,419,206,739 |
17,999,399,282 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,358 |
400 |
295 |
465 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,358 |
400 |
295 |
465 |
|