MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 202,003,735,461 239,288,031,406 181,289,412,877 186,786,684,467
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 133,910,831
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 202,003,735,461 239,288,031,406 181,289,412,877 186,652,773,636
4. Giá vốn hàng bán 177,370,492,904 205,978,470,297 152,131,633,781 157,179,040,304
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,633,242,557 33,309,561,109 29,157,779,096 29,473,733,332
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,833,100,748 538,213,383 2,540,978,853 1,007,439,644
7. Chi phí tài chính 4,371,267,691 2,993,092,974 2,934,899,861 3,480,093,984
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,357,900,237 2,718,913,331 2,784,077,312 2,703,500,691
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,868,825,842 2,984,845,771 2,746,182,015 2,589,019,818
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,102,082,162 11,086,006,985 10,420,927,003 10,089,790,724
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,124,167,610 16,783,828,762 15,596,749,070 14,322,268,450
12. Thu nhập khác 51,275,165 5,188,314 17,481,342
13. Chi phí khác 105,419,328 7,947,500 18,691,162 14,823,594
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -54,144,163 -7,947,500 -13,502,848 2,657,748
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,070,023,447 16,775,881,262 15,583,246,222 14,324,926,198
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,917,147,824 2,892,628,331 2,623,123,515 2,478,702,639
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,152,875,623 13,883,252,931 12,960,122,707 11,846,223,559
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,152,875,623 13,883,252,931 12,960,122,707 11,846,223,559
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 253 430 401 367
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 253 430 401 367
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.