MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 242,887,195,749 185,247,802,246 202,003,735,461 239,288,031,406
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 60,700,970
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 242,887,195,749 185,187,101,276 202,003,735,461 239,288,031,406
4. Giá vốn hàng bán 202,353,842,806 157,634,428,119 177,370,492,904 205,978,470,297
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 40,533,352,943 27,552,673,157 24,633,242,557 33,309,561,109
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,043,758,853 497,756,610 1,833,100,748 538,213,383
7. Chi phí tài chính 3,164,340,006 4,323,834,372 4,371,267,691 2,993,092,974
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,545,854,074 4,357,900,237 2,718,913,331
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,789,043,510 2,217,783,602 1,868,825,842 2,984,845,771
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,881,153,569 9,743,262,971 10,102,082,162 11,086,006,985
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,742,574,711 11,765,548,822 10,124,167,610 16,783,828,762
12. Thu nhập khác 1,400,500 26,109,041 51,275,165
13. Chi phí khác 2,310,906 1,311,701,661 105,419,328 7,947,500
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -910,406 -1,285,592,620 -54,144,163 -7,947,500
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23,741,664,305 10,479,956,202 10,070,023,447 16,775,881,262
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,721,295,480 1,843,032,758 1,917,147,824 2,892,628,331
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,020,368,825 8,636,923,444 8,152,875,623 13,883,252,931
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 20,020,368,825 8,636,923,444 8,152,875,623 13,883,252,931
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 667 267 253 430
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 667 253 430
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.