1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
188,430,723,492 |
215,323,764,004 |
242,887,195,749 |
185,247,802,246 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
60,700,970 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
188,430,723,492 |
215,323,764,004 |
242,887,195,749 |
185,187,101,276 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
165,497,268,531 |
193,759,959,387 |
202,353,842,806 |
157,634,428,119 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,933,454,961 |
21,563,804,617 |
40,533,352,943 |
27,552,673,157 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
212,465,000 |
180,910,627 |
1,043,758,853 |
497,756,610 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,260,592,758 |
2,711,476,047 |
3,164,340,006 |
4,323,834,372 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,986,532,080 |
2,651,786,543 |
2,545,854,074 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,324,778,532 |
2,510,104,370 |
4,789,043,510 |
2,217,783,602 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,286,701,256 |
9,381,668,467 |
9,881,153,569 |
9,743,262,971 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,273,847,415 |
7,141,466,360 |
23,742,574,711 |
11,765,548,822 |
|
12. Thu nhập khác |
93,388,447 |
222,248 |
1,400,500 |
26,109,041 |
|
13. Chi phí khác |
1,033,793 |
1,360,050 |
2,310,906 |
1,311,701,661 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
92,354,654 |
-1,137,802 |
-910,406 |
-1,285,592,620 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,366,202,069 |
7,140,328,558 |
23,741,664,305 |
10,479,956,202 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,342,244,265 |
1,595,740,839 |
3,721,295,480 |
1,843,032,758 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,023,957,804 |
5,544,587,719 |
20,020,368,825 |
8,636,923,444 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,023,957,804 |
5,544,587,719 |
20,020,368,825 |
8,636,923,444 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
234 |
185 |
667 |
267 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
234 |
185 |
667 |
|
|