MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 188,430,723,492 215,323,764,004 242,887,195,749 185,247,802,246
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 60,700,970
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 188,430,723,492 215,323,764,004 242,887,195,749 185,187,101,276
4. Giá vốn hàng bán 165,497,268,531 193,759,959,387 202,353,842,806 157,634,428,119
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,933,454,961 21,563,804,617 40,533,352,943 27,552,673,157
6. Doanh thu hoạt động tài chính 212,465,000 180,910,627 1,043,758,853 497,756,610
7. Chi phí tài chính 3,260,592,758 2,711,476,047 3,164,340,006 4,323,834,372
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,986,532,080 2,651,786,543 2,545,854,074
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,324,778,532 2,510,104,370 4,789,043,510 2,217,783,602
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,286,701,256 9,381,668,467 9,881,153,569 9,743,262,971
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,273,847,415 7,141,466,360 23,742,574,711 11,765,548,822
12. Thu nhập khác 93,388,447 222,248 1,400,500 26,109,041
13. Chi phí khác 1,033,793 1,360,050 2,310,906 1,311,701,661
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 92,354,654 -1,137,802 -910,406 -1,285,592,620
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,366,202,069 7,140,328,558 23,741,664,305 10,479,956,202
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,342,244,265 1,595,740,839 3,721,295,480 1,843,032,758
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,023,957,804 5,544,587,719 20,020,368,825 8,636,923,444
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,023,957,804 5,544,587,719 20,020,368,825 8,636,923,444
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 234 185 667 267
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 234 185 667
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.