1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
202,296,881,332 |
188,430,723,492 |
215,323,764,004 |
242,887,195,749 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
202,296,881,332 |
188,430,723,492 |
215,323,764,004 |
242,887,195,749 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
175,297,227,472 |
165,497,268,531 |
193,759,959,387 |
202,353,842,806 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,999,653,860 |
22,933,454,961 |
21,563,804,617 |
40,533,352,943 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
717,805,351 |
212,465,000 |
180,910,627 |
1,043,758,853 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,565,681,009 |
3,260,592,758 |
2,711,476,047 |
3,164,340,006 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,518,379,657 |
2,986,532,080 |
2,651,786,543 |
2,545,854,074 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,029,194,301 |
2,324,778,532 |
2,510,104,370 |
4,789,043,510 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,688,037,755 |
9,286,701,256 |
9,381,668,467 |
9,881,153,569 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,434,546,146 |
8,273,847,415 |
7,141,466,360 |
23,742,574,711 |
|
12. Thu nhập khác |
125,354,943 |
93,388,447 |
222,248 |
1,400,500 |
|
13. Chi phí khác |
618,178 |
1,033,793 |
1,360,050 |
2,310,906 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
124,736,765 |
92,354,654 |
-1,137,802 |
-910,406 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,559,282,911 |
8,366,202,069 |
7,140,328,558 |
23,741,664,305 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,449,928,452 |
1,342,244,265 |
1,595,740,839 |
3,721,295,480 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,109,354,459 |
7,023,957,804 |
5,544,587,719 |
20,020,368,825 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,109,354,459 |
7,023,957,804 |
5,544,587,719 |
20,020,368,825 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
370 |
234 |
185 |
667 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
234 |
185 |
667 |
|