1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
245,277,048,945 |
227,454,809,358 |
202,296,881,332 |
188,430,723,492 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
104,836,307 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
245,277,048,945 |
227,349,973,051 |
202,296,881,332 |
188,430,723,492 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
207,964,526,019 |
186,365,157,430 |
175,297,227,472 |
165,497,268,531 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,312,522,926 |
40,984,815,621 |
26,999,653,860 |
22,933,454,961 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
601,594,290 |
659,226,684 |
717,805,351 |
212,465,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,326,951,502 |
2,129,068,655 |
2,565,681,009 |
3,260,592,758 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,865,636,122 |
1,989,719,428 |
2,518,379,657 |
2,986,532,080 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,457,393,712 |
3,753,219,222 |
2,029,194,301 |
2,324,778,532 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,122,002,462 |
9,955,375,112 |
9,688,037,755 |
9,286,701,256 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,007,769,540 |
25,806,379,316 |
13,434,546,146 |
8,273,847,415 |
|
12. Thu nhập khác |
261,037 |
788,710 |
125,354,943 |
93,388,447 |
|
13. Chi phí khác |
2,706,080 |
144,584,383 |
618,178 |
1,033,793 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,445,043 |
-143,795,673 |
124,736,765 |
92,354,654 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,005,324,497 |
25,662,583,643 |
13,559,282,911 |
8,366,202,069 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,951,534,463 |
4,332,834,129 |
2,449,928,452 |
1,342,244,265 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,053,790,034 |
21,329,749,514 |
11,109,354,459 |
7,023,957,804 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,053,790,034 |
21,329,749,514 |
11,109,354,459 |
7,023,957,804 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
634 |
|
370 |
234 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
634 |
|
|
234 |
|