MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 245,277,048,945 227,454,809,358 202,296,881,332 188,430,723,492
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 104,836,307
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 245,277,048,945 227,349,973,051 202,296,881,332 188,430,723,492
4. Giá vốn hàng bán 207,964,526,019 186,365,157,430 175,297,227,472 165,497,268,531
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 37,312,522,926 40,984,815,621 26,999,653,860 22,933,454,961
6. Doanh thu hoạt động tài chính 601,594,290 659,226,684 717,805,351 212,465,000
7. Chi phí tài chính 2,326,951,502 2,129,068,655 2,565,681,009 3,260,592,758
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,865,636,122 1,989,719,428 2,518,379,657 2,986,532,080
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,457,393,712 3,753,219,222 2,029,194,301 2,324,778,532
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,122,002,462 9,955,375,112 9,688,037,755 9,286,701,256
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,007,769,540 25,806,379,316 13,434,546,146 8,273,847,415
12. Thu nhập khác 261,037 788,710 125,354,943 93,388,447
13. Chi phí khác 2,706,080 144,584,383 618,178 1,033,793
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,445,043 -143,795,673 124,736,765 92,354,654
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23,005,324,497 25,662,583,643 13,559,282,911 8,366,202,069
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,951,534,463 4,332,834,129 2,449,928,452 1,342,244,265
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 19,053,790,034 21,329,749,514 11,109,354,459 7,023,957,804
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 19,053,790,034 21,329,749,514 11,109,354,459 7,023,957,804
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 634 370 234
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 634 234
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.