1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
187,976,572,446 |
208,700,697,945 |
245,277,048,945 |
227,454,809,358 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
187,976,572,446 |
|
|
104,836,307 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
187,976,572,446 |
208,700,697,945 |
245,277,048,945 |
227,349,973,051 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
157,276,931,676 |
175,025,811,112 |
207,964,526,019 |
186,365,157,430 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,699,640,770 |
33,674,886,833 |
37,312,522,926 |
40,984,815,621 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
510,193,960 |
880,337,247 |
601,594,290 |
659,226,684 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,083,923,374 |
3,252,279,733 |
2,326,951,502 |
2,129,068,655 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,991,158,178 |
2,124,812,458 |
1,865,636,122 |
1,989,719,428 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,474,831,124 |
3,256,069,549 |
2,457,393,712 |
3,753,219,222 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,871,018,628 |
8,820,671,142 |
10,122,002,462 |
9,955,375,112 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,780,061,604 |
19,226,203,656 |
23,007,769,540 |
25,806,379,316 |
|
12. Thu nhập khác |
317,272,736 |
91,173,493 |
261,037 |
788,710 |
|
13. Chi phí khác |
14,043,641 |
995,109 |
2,706,080 |
144,584,383 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
303,229,095 |
90,178,384 |
-2,445,043 |
-143,795,673 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,083,290,699 |
19,316,382,040 |
23,005,324,497 |
25,662,583,643 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,895,102,782 |
2,016,055,381 |
3,951,534,463 |
4,332,834,129 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,188,187,917 |
17,300,326,659 |
19,053,790,034 |
21,329,749,514 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,188,187,917 |
17,300,326,659 |
19,053,790,034 |
21,329,749,514 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
506 |
576 |
634 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
506 |
576 |
634 |
|
|