1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,030,887,761,411 |
1,078,613,785,832 |
|
756,434,815,819 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,030,887,761,411 |
1,078,613,785,832 |
|
756,434,815,819 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
895,285,167,716 |
955,668,527,007 |
|
579,312,264,957 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
135,602,593,695 |
122,945,258,825 |
|
177,122,550,862 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,229,455,828 |
5,774,529,098 |
|
8,017,343,105 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,498,662,069 |
10,395,319,305 |
|
7,031,181,357 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,498,662,069 |
10,395,319,305 |
|
5,604,601,929 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,999,925,414 |
7,456,011,183 |
|
7,903,354,797 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
41,821,617,261 |
44,914,886,273 |
|
36,643,045,246 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
74,593,315,886 |
59,228,113,023 |
|
133,562,312,567 |
|
12. Thu nhập khác |
4,224,804,474 |
1,384,191,690 |
|
308,645,592 |
|
13. Chi phí khác |
5,480,779,555 |
7,405,334,821 |
|
24,104,766,258 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,255,975,081 |
-6,021,143,131 |
|
-23,796,120,666 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
73,337,340,805 |
53,206,969,892 |
|
109,766,191,901 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,886,797,977 |
9,648,485,517 |
|
17,955,192,867 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
64,450,542,828 |
43,558,484,375 |
|
91,810,999,034 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
64,450,542,828 |
43,558,484,375 |
|
91,810,999,034 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,644 |
1,624 |
|
3,057 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
3,057 |
|