TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
808,561,205,968 |
968,280,991,542 |
964,836,638,031 |
979,542,836,394 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
154,993,830,679 |
226,497,896,171 |
105,929,702,810 |
124,657,376,903 |
|
1. Tiền |
127,651,030,679 |
210,655,096,171 |
96,586,902,810 |
63,930,299,979 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
27,342,800,000 |
15,842,800,000 |
9,342,800,000 |
60,727,076,924 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
92,332,464,931 |
94,500,000,000 |
98,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
92,332,464,931 |
94,500,000,000 |
98,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
181,690,381,438 |
170,626,489,100 |
220,861,018,548 |
245,243,603,211 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
71,899,763,165 |
66,504,733,356 |
35,583,093,778 |
88,344,168,575 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
48,270,937,137 |
67,994,729,721 |
142,774,966,323 |
133,741,448,045 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
3,764,956,939 |
689 |
3,046,248,839 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
57,754,724,197 |
36,127,025,334 |
39,456,709,608 |
23,157,986,591 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
344,155,145,571 |
441,332,913,550 |
499,032,189,651 |
546,579,699,189 |
|
1. Hàng tồn kho |
344,694,612,132 |
441,872,380,111 |
499,571,656,212 |
547,119,165,750 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-539,466,561 |
-539,466,561 |
-539,466,561 |
-539,466,561 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,389,383,349 |
35,323,692,721 |
41,013,727,022 |
63,062,157,091 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,393,129,441 |
6,905,294,017 |
5,556,160,534 |
6,525,735,166 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
27,979,195,187 |
28,353,587,406 |
35,441,299,360 |
56,526,593,697 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
17,058,721 |
20,319,628 |
16,267,128 |
9,828,228 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
44,491,670 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
361,067,965,859 |
334,139,067,661 |
329,791,221,852 |
351,232,502,233 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
287,987,326,981 |
282,142,927,639 |
275,683,752,848 |
290,828,729,601 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
287,987,326,981 |
282,142,927,639 |
275,463,997,515 |
290,620,148,269 |
|
- Nguyên giá |
584,184,473,214 |
585,534,473,214 |
586,035,473,214 |
608,794,306,902 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-296,197,146,233 |
-303,391,545,575 |
-310,571,475,699 |
-318,174,158,633 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
219,755,333 |
208,581,332 |
|
- Nguyên giá |
323,852,919 |
323,852,919 |
547,332,919 |
547,332,919 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-323,852,919 |
-323,852,919 |
-327,577,586 |
-338,751,587 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
34,370,819,701 |
38,975,194,246 |
40,661,520,481 |
47,634,888,079 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
34,370,819,701 |
38,975,194,246 |
40,661,520,481 |
47,634,888,079 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,714,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
21,714,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,995,819,177 |
13,020,945,776 |
13,445,948,523 |
12,768,884,553 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,995,819,177 |
13,020,945,776 |
13,445,948,523 |
12,768,884,553 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,169,629,171,827 |
1,302,420,059,203 |
1,294,627,859,883 |
1,330,775,338,627 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
575,196,141,307 |
698,444,338,001 |
747,301,187,287 |
762,111,517,265 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
535,170,658,367 |
662,873,008,906 |
716,184,012,037 |
732,256,454,010 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
99,144,435,860 |
24,060,248,535 |
88,743,007,128 |
58,286,264,728 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
59,044,907,290 |
83,009,058,603 |
92,248,744,204 |
50,604,371,644 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,615,355,769 |
17,072,873,899 |
2,541,331,797 |
3,401,424,340 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,099,055,228 |
2,776,040,038 |
8,594,730,649 |
6,981,184,950 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
401,684,344 |
658,397,744 |
602,830,628 |
401,802,861 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
9,130,040,391 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
68,016,228,521 |
67,174,168,075 |
94,990,457,828 |
36,453,381,710 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
269,659,133,478 |
449,623,522,789 |
406,906,014,234 |
549,163,614,163 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
15,189,857,877 |
18,498,699,223 |
21,556,895,569 |
17,834,369,223 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
40,025,482,940 |
35,571,329,095 |
31,117,175,250 |
29,855,063,255 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,392,252,168 |
4,392,252,168 |
4,392,252,168 |
7,584,294,018 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
35,633,230,772 |
31,179,076,927 |
26,724,923,082 |
22,270,769,237 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
594,433,030,520 |
603,975,721,202 |
547,326,672,596 |
568,663,821,362 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
594,433,030,520 |
603,975,721,202 |
547,326,672,596 |
568,663,821,362 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
322,879,650,000 |
322,879,650,000 |
387,453,840,000 |
387,453,840,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
322,879,650,000 |
322,879,650,000 |
387,453,840,000 |
387,453,840,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
77,949,049,838 |
84,572,292,530 |
26,621,345,222 |
19,998,102,530 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
10,638,336,257 |
13,949,957,603 |
17,261,578,949 |
13,949,957,603 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
182,965,994,425 |
182,573,821,069 |
115,989,908,425 |
147,261,921,229 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
43,838,435,336 |
12,910,586,446 |
11,419,206,739 |
17,999,399,281 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
139,127,559,089 |
169,663,234,623 |
104,570,701,686 |
129,262,521,948 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,169,629,171,827 |
1,302,420,059,203 |
1,294,627,859,883 |
1,330,775,338,627 |
|