MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 556,625,847,108 556,757,461,209 542,215,149,897 641,054,730,450
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 143,007,735,968 148,430,988,647 130,740,421,128 221,932,732,550
1. Tiền 143,007,735,968 148,430,988,647 130,740,421,128 174,218,732,550
2. Các khoản tương đương tiền 47,714,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 93,866,336,523 81,722,211,758 136,513,204,088 126,028,760,592
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 85,985,125,056 65,952,438,676 99,185,478,537 87,742,928,110
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 551,987,975 1,276,953,264 18,241,938,267 29,341,213,627
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 4,986,099,600 11,974,813,850 14,077,386,950 7,549,522,650
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,343,123,892 2,518,005,968 5,008,400,334 1,395,096,205
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 312,381,908,130 316,171,848,209 264,913,247,506 272,506,012,529
1. Hàng tồn kho 312,921,374,691 316,711,314,770 265,452,714,067 273,045,479,090
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -539,466,561 -539,466,561 -539,466,561 -539,466,561
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,369,866,487 10,432,412,595 10,048,277,175 20,587,224,779
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,119,798,271 10,182,809,612 9,996,211,137 20,541,066,511
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 223,968,216 221,032,983 23,045,038 12,196,268
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 26,100,000 28,570,000 29,021,000 33,962,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 255,882,138,159 259,388,387,328 262,782,805,193 307,957,349,654
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 232,123,203,665 228,094,398,567 235,290,377,757 230,770,163,822
1. Tài sản cố định hữu hình 232,120,277,017 228,093,666,920 235,290,377,757 230,770,163,822
- Nguyên giá 459,930,411,814 461,503,151,386 474,041,534,726 474,570,236,459
- Giá trị hao mòn lũy kế -227,810,134,797 -233,409,484,466 -238,751,156,969 -243,800,072,637
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,926,648 731,647
- Nguyên giá 323,852,919 323,852,919 323,852,919 323,852,919
- Giá trị hao mòn lũy kế -320,926,271 -323,121,272 -323,852,919 -323,852,919
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,208,160,908 3,290,000,000 54,322,094,378
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,208,160,908 3,290,000,000 54,322,094,378
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 23,758,934,494 21,085,827,853 24,202,427,436 22,865,091,454
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,758,934,494 21,085,827,853 24,202,427,436 22,865,091,454
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 812,507,985,267 816,145,848,537 804,997,955,090 949,012,080,104
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 367,141,376,689 363,755,282,155 342,440,187,173 495,293,746,908
I. Nợ ngắn hạn 367,141,376,689 363,755,282,155 342,440,187,173 495,293,746,908
1. Phải trả người bán ngắn hạn 68,207,383,845 67,181,571,156 77,044,666,634 81,638,346,508
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,323,551,961 4,515,084,743 7,545,689,956 20,547,630,199
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,132,843,831 4,360,106,809 1,451,048,585 4,462,387,589
4. Phải trả người lao động 7,031,472,416 7,187,688,912 5,189,023,147 5,925,749,505
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,331,699,767 1,231,638,016 1,518,221,287 1,716,657,776
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,075,109,425
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,280,186,493 1,861,459,785 1,541,148,263 20,399,899,656
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 256,338,360,009 262,976,114,467 233,718,621,580 343,126,506,598
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,420,768,942 14,441,618,267 14,431,767,721 17,476,569,077
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 445,366,608,578 452,390,566,382 462,557,767,917 453,718,333,196
I. Vốn chủ sở hữu 445,366,608,578 452,390,566,382 462,557,767,917 453,718,333,196
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,355,730,000 300,355,730,000 300,355,730,000 300,355,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,355,730,000 300,355,730,000 300,355,730,000 300,355,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 419,135,695 419,135,695 -252,318,005 -252,318,005
8. Quỹ đầu tư phát triển 49,045,510,899 49,045,510,898 62,324,652,853 71,612,442,422
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 13,279,141,955 13,279,141,955
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,638,336,257 10,638,336,257 10,638,336,257 10,638,336,257
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 71,628,753,772 78,652,711,577 89,491,366,812 71,364,142,522
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,109,354,459 7,023,957,805 5,544,587,719 20,020,368,825
- LNST chưa phân phối kỳ này 60,519,399,313 71,628,753,772 83,946,779,093 51,343,773,697
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 812,507,985,267 816,145,848,537 804,997,955,090 949,012,080,104
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.