TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
556,625,847,108 |
556,757,461,209 |
542,215,149,897 |
641,054,730,450 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
143,007,735,968 |
148,430,988,647 |
130,740,421,128 |
221,932,732,550 |
|
1. Tiền |
143,007,735,968 |
148,430,988,647 |
130,740,421,128 |
174,218,732,550 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
47,714,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
93,866,336,523 |
81,722,211,758 |
136,513,204,088 |
126,028,760,592 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
85,985,125,056 |
65,952,438,676 |
99,185,478,537 |
87,742,928,110 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
551,987,975 |
1,276,953,264 |
18,241,938,267 |
29,341,213,627 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
4,986,099,600 |
11,974,813,850 |
14,077,386,950 |
7,549,522,650 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,343,123,892 |
2,518,005,968 |
5,008,400,334 |
1,395,096,205 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
312,381,908,130 |
316,171,848,209 |
264,913,247,506 |
272,506,012,529 |
|
1. Hàng tồn kho |
312,921,374,691 |
316,711,314,770 |
265,452,714,067 |
273,045,479,090 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-539,466,561 |
-539,466,561 |
-539,466,561 |
-539,466,561 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,369,866,487 |
10,432,412,595 |
10,048,277,175 |
20,587,224,779 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,119,798,271 |
10,182,809,612 |
9,996,211,137 |
20,541,066,511 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
223,968,216 |
221,032,983 |
23,045,038 |
12,196,268 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
26,100,000 |
28,570,000 |
29,021,000 |
33,962,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
255,882,138,159 |
259,388,387,328 |
262,782,805,193 |
307,957,349,654 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
232,123,203,665 |
228,094,398,567 |
235,290,377,757 |
230,770,163,822 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
232,120,277,017 |
228,093,666,920 |
235,290,377,757 |
230,770,163,822 |
|
- Nguyên giá |
459,930,411,814 |
461,503,151,386 |
474,041,534,726 |
474,570,236,459 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-227,810,134,797 |
-233,409,484,466 |
-238,751,156,969 |
-243,800,072,637 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,926,648 |
731,647 |
|
|
|
- Nguyên giá |
323,852,919 |
323,852,919 |
323,852,919 |
323,852,919 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-320,926,271 |
-323,121,272 |
-323,852,919 |
-323,852,919 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
10,208,160,908 |
3,290,000,000 |
54,322,094,378 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
10,208,160,908 |
3,290,000,000 |
54,322,094,378 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,758,934,494 |
21,085,827,853 |
24,202,427,436 |
22,865,091,454 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,758,934,494 |
21,085,827,853 |
24,202,427,436 |
22,865,091,454 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
812,507,985,267 |
816,145,848,537 |
804,997,955,090 |
949,012,080,104 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
367,141,376,689 |
363,755,282,155 |
342,440,187,173 |
495,293,746,908 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
367,141,376,689 |
363,755,282,155 |
342,440,187,173 |
495,293,746,908 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
68,207,383,845 |
67,181,571,156 |
77,044,666,634 |
81,638,346,508 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,323,551,961 |
4,515,084,743 |
7,545,689,956 |
20,547,630,199 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,132,843,831 |
4,360,106,809 |
1,451,048,585 |
4,462,387,589 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,031,472,416 |
7,187,688,912 |
5,189,023,147 |
5,925,749,505 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,331,699,767 |
1,231,638,016 |
1,518,221,287 |
1,716,657,776 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,075,109,425 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,280,186,493 |
1,861,459,785 |
1,541,148,263 |
20,399,899,656 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
256,338,360,009 |
262,976,114,467 |
233,718,621,580 |
343,126,506,598 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,420,768,942 |
14,441,618,267 |
14,431,767,721 |
17,476,569,077 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
445,366,608,578 |
452,390,566,382 |
462,557,767,917 |
453,718,333,196 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
445,366,608,578 |
452,390,566,382 |
462,557,767,917 |
453,718,333,196 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,355,730,000 |
300,355,730,000 |
300,355,730,000 |
300,355,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,355,730,000 |
300,355,730,000 |
300,355,730,000 |
300,355,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
419,135,695 |
419,135,695 |
-252,318,005 |
-252,318,005 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
49,045,510,899 |
49,045,510,898 |
62,324,652,853 |
71,612,442,422 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
13,279,141,955 |
13,279,141,955 |
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
10,638,336,257 |
10,638,336,257 |
10,638,336,257 |
10,638,336,257 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
71,628,753,772 |
78,652,711,577 |
89,491,366,812 |
71,364,142,522 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,109,354,459 |
7,023,957,805 |
5,544,587,719 |
20,020,368,825 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
60,519,399,313 |
71,628,753,772 |
83,946,779,093 |
51,343,773,697 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
812,507,985,267 |
816,145,848,537 |
804,997,955,090 |
949,012,080,104 |
|