TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
576,726,346,109 |
564,250,557,602 |
556,757,461,209 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
281,609,224,834 |
178,596,195,840 |
148,430,988,647 |
|
1. Tiền |
|
281,609,224,834 |
178,596,195,840 |
148,430,988,647 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
4,116,277,778 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
4,116,277,778 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
60,215,903,337 |
77,529,383,517 |
81,722,211,758 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
42,144,630,405 |
73,843,477,937 |
65,952,438,676 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
16,664,589,984 |
1,469,953,483 |
1,276,953,264 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
11,974,813,850 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,406,682,948 |
2,215,952,097 |
2,518,005,968 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
206,028,795,347 |
297,573,466,873 |
316,171,848,209 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
206,568,261,908 |
298,112,933,434 |
316,711,314,770 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-539,466,561 |
-539,466,561 |
-539,466,561 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
24,756,144,813 |
10,551,511,372 |
10,432,412,595 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,660,272,048 |
4,933,389,312 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
23,036,290,519 |
5,456,081,316 |
10,182,809,612 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
59,582,246 |
162,040,744 |
221,032,983 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
28,570,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
175,424,985,240 |
259,241,367,208 |
259,388,387,328 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
152,524,113,937 |
172,875,814,993 |
228,094,398,567 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
152,505,822,282 |
172,866,303,342 |
228,093,666,920 |
|
- Nguyên giá |
|
354,764,146,107 |
386,932,324,783 |
461,503,151,386 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-202,258,323,825 |
-214,066,021,441 |
-233,409,484,466 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
18,291,655 |
9,511,651 |
731,647 |
|
- Nguyên giá |
|
323,852,919 |
323,852,919 |
323,852,919 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-305,561,264 |
-314,341,268 |
-323,121,272 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
11,591,331,848 |
71,358,262,648 |
10,208,160,908 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
11,591,331,848 |
71,358,262,648 |
10,208,160,908 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
11,309,539,455 |
15,007,289,567 |
21,085,827,853 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
11,309,539,455 |
15,007,289,567 |
21,085,827,853 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
752,151,331,349 |
823,491,924,810 |
816,145,848,537 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
297,980,370,770 |
379,217,420,006 |
363,755,282,155 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
297,980,370,770 |
379,217,420,006 |
363,755,282,155 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
22,282,372,319 |
74,029,395,590 |
67,181,571,156 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
12,732,005,876 |
13,358,700,108 |
4,515,084,743 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
5,475,888,340 |
1,668,954,402 |
4,360,106,809 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
6,970,613,438 |
7,591,306,741 |
7,187,688,912 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
10,170,467,692 |
2,137,941,476 |
1,231,638,016 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
939,715,126 |
918,359,582 |
1,861,459,785 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
232,052,710,953 |
268,362,761,794 |
262,976,114,467 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
7,356,597,026 |
11,150,000,313 |
14,441,618,267 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
454,170,960,579 |
444,274,504,804 |
452,390,566,382 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
454,170,960,579 |
444,274,504,804 |
452,390,566,382 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
300,355,730,000 |
300,355,730,000 |
300,355,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
300,355,730,000 |
300,355,730,000 |
300,355,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
419,135,695 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
36,940,387,510 |
50,712,037,365 |
49,045,510,898 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
13,279,141,955 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
10,638,336,257 |
10,638,336,257 |
10,638,336,257 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
106,236,506,812 |
82,568,401,182 |
78,652,711,577 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
14,425,507,778 |
77,417,436,589 |
7,023,957,805 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
91,810,999,034 |
5,150,964,593 |
71,628,753,772 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
752,151,331,349 |
823,491,924,810 |
816,145,848,537 |
|