TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
566,010,566,972 |
538,839,924,810 |
554,701,323,566 |
574,040,747,994 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
281,734,574,623 |
225,642,613,003 |
168,522,233,824 |
194,158,589,765 |
|
1. Tiền |
281,734,574,623 |
225,642,613,003 |
168,522,233,824 |
158,108,589,765 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
36,050,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,116,277,778 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,116,277,778 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
48,419,178,898 |
78,316,521,568 |
109,040,735,176 |
71,280,002,692 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,109,349,085 |
62,280,743,429 |
84,739,565,774 |
65,968,183,750 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,163,608,422 |
14,808,769,360 |
22,886,394,701 |
1,081,612,830 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
2,592,911,750 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,146,221,391 |
1,227,008,779 |
1,414,774,701 |
1,637,294,362 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
208,473,616,051 |
206,576,476,305 |
266,688,862,126 |
298,295,563,960 |
|
1. Hàng tồn kho |
209,013,082,612 |
207,115,942,866 |
267,228,328,687 |
298,835,030,521 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-539,466,561 |
-539,466,561 |
-539,466,561 |
-539,466,561 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,266,919,622 |
28,304,313,934 |
10,449,492,440 |
10,306,591,577 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,041,273,772 |
27,905,960,558 |
7,197,685,540 |
8,270,302,542 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
170,447,850 |
398,353,376 |
3,251,806,900 |
2,014,689,035 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
55,198,000 |
|
|
21,600,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
176,924,197,352 |
194,794,529,479 |
201,856,849,575 |
264,464,717,419 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
152,363,054,001 |
161,969,565,887 |
161,304,463,008 |
162,072,558,273 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
152,344,762,346 |
161,952,737,566 |
161,289,829,688 |
162,060,851,621 |
|
- Nguyên giá |
354,764,146,107 |
368,282,756,333 |
370,490,423,334 |
372,458,665,353 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-202,419,383,761 |
-206,330,018,767 |
-209,200,593,646 |
-210,397,813,732 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,291,655 |
16,828,321 |
14,633,320 |
11,706,652 |
|
- Nguyên giá |
323,852,919 |
323,852,919 |
323,852,919 |
323,852,919 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-305,561,264 |
-307,024,598 |
-309,219,599 |
-312,146,267 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,591,331,848 |
17,752,700,169 |
24,653,290,100 |
84,609,899,593 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,591,331,848 |
17,752,700,169 |
24,653,290,100 |
84,609,899,593 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,969,811,503 |
15,072,263,423 |
15,899,096,467 |
17,782,259,553 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,969,811,503 |
15,072,263,423 |
15,899,096,467 |
17,782,259,553 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
742,934,764,324 |
733,634,454,289 |
756,558,173,141 |
838,505,465,413 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
288,169,121,953 |
258,862,045,134 |
338,096,252,220 |
403,970,352,319 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
288,169,121,953 |
258,862,045,134 |
338,096,252,220 |
403,970,352,319 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,224,747,495 |
22,618,445,745 |
37,056,655,408 |
66,815,376,419 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,696,724,555 |
5,738,214,821 |
17,758,798,509 |
6,587,657,183 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,210,483,967 |
2,296,391,231 |
5,253,629,940 |
5,022,223,625 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,970,613,438 |
5,594,720,920 |
6,815,881,440 |
6,872,316,466 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,959,009,969 |
5,962,941,908 |
4,533,619,221 |
3,661,966,616 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
943,087,527 |
1,936,976,683 |
1,535,528,201 |
1,094,025,509 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
231,807,857,976 |
207,339,239,365 |
253,213,073,088 |
302,716,734,588 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,356,597,026 |
7,375,114,461 |
11,929,066,413 |
11,200,051,913 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
454,765,642,371 |
474,772,409,155 |
418,461,920,921 |
434,535,113,094 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
454,765,642,371 |
474,772,409,155 |
418,461,920,921 |
434,535,113,094 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,355,730,000 |
300,355,730,000 |
300,355,730,000 |
300,355,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,355,730,000 |
300,355,730,000 |
300,355,730,000 |
300,355,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
783,173,647 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,940,387,510 |
28,251,795,507 |
37,432,895,410 |
37,432,895,410 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
8,688,592,003 |
13,279,141,955 |
13,279,141,956 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
10,638,336,257 |
10,638,336,257 |
10,638,336,257 |
10,638,336,254 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
106,831,188,604 |
126,054,781,741 |
56,755,817,299 |
72,829,009,474 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,182,900,380 |
19,825,463,012 |
24,161,852,183 |
60,060,507,369 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
87,648,288,224 |
106,229,318,729 |
32,593,965,116 |
12,768,502,105 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
742,934,764,324 |
733,634,454,289 |
756,558,173,141 |
838,505,465,413 |
|