TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
568,331,169,913 |
566,010,566,972 |
538,839,924,810 |
554,701,323,566 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
209,786,455,706 |
281,734,574,623 |
225,642,613,003 |
168,522,233,824 |
|
1. Tiền |
87,795,225,706 |
281,734,574,623 |
225,642,613,003 |
168,522,233,824 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
121,991,230,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
51,246,869,550 |
4,116,277,778 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
51,246,869,550 |
4,116,277,778 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
87,738,425,378 |
48,419,178,898 |
78,316,521,568 |
109,040,735,176 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
62,006,738,862 |
32,109,349,085 |
62,280,743,429 |
84,739,565,774 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,210,643,775 |
15,163,608,422 |
14,808,769,360 |
22,886,394,701 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,521,042,741 |
1,146,221,391 |
1,227,008,779 |
1,414,774,701 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
196,661,758,632 |
208,473,616,051 |
206,576,476,305 |
266,688,862,126 |
|
1. Hàng tồn kho |
197,201,225,193 |
209,013,082,612 |
207,115,942,866 |
267,228,328,687 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-539,466,561 |
-539,466,561 |
-539,466,561 |
-539,466,561 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,897,660,647 |
23,266,919,622 |
28,304,313,934 |
10,449,492,440 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,739,412,324 |
23,041,273,772 |
27,905,960,558 |
7,197,685,540 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
117,148,323 |
170,447,850 |
398,353,376 |
3,251,806,900 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
41,100,000 |
55,198,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
173,423,255,887 |
176,924,197,352 |
194,794,529,479 |
201,856,849,575 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
130,594,058,333 |
152,363,054,001 |
161,969,565,887 |
161,304,463,008 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
130,569,868,677 |
152,344,762,346 |
161,952,737,566 |
161,289,829,688 |
|
- Nguyên giá |
329,064,187,603 |
354,764,146,107 |
368,282,756,333 |
370,490,423,334 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-198,494,318,926 |
-202,419,383,761 |
-206,330,018,767 |
-209,200,593,646 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,189,656 |
18,291,655 |
16,828,321 |
14,633,320 |
|
- Nguyên giá |
323,852,919 |
323,852,919 |
323,852,919 |
323,852,919 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-299,663,263 |
-305,561,264 |
-307,024,598 |
-309,219,599 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,203,298,461 |
11,591,331,848 |
17,752,700,169 |
24,653,290,100 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,203,298,461 |
11,591,331,848 |
17,752,700,169 |
24,653,290,100 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,625,899,093 |
12,969,811,503 |
15,072,263,423 |
15,899,096,467 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,625,899,093 |
12,969,811,503 |
15,072,263,423 |
15,899,096,467 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
741,754,425,800 |
742,934,764,324 |
733,634,454,289 |
756,558,173,141 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
317,599,105,327 |
288,169,121,953 |
258,862,045,134 |
338,096,252,220 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
317,599,105,327 |
288,169,121,953 |
258,862,045,134 |
338,096,252,220 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
41,344,972,783 |
23,224,747,495 |
22,618,445,745 |
37,056,655,408 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,778,921,281 |
2,696,724,555 |
5,738,214,821 |
17,758,798,509 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,762,378,424 |
5,210,483,967 |
2,296,391,231 |
5,253,629,940 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,013,263,349 |
6,970,613,438 |
5,594,720,920 |
6,815,881,440 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,999,188,992 |
9,959,009,969 |
5,962,941,908 |
4,533,619,221 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,015,128,037 |
943,087,527 |
1,936,976,683 |
1,535,528,201 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
242,593,143,063 |
231,807,857,976 |
207,339,239,365 |
253,213,073,088 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,092,109,398 |
7,356,597,026 |
7,375,114,461 |
11,929,066,413 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
424,155,320,473 |
454,765,642,371 |
474,772,409,155 |
418,461,920,921 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
424,155,320,473 |
454,765,642,371 |
474,772,409,155 |
418,461,920,921 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,355,730,000 |
300,355,730,000 |
300,355,730,000 |
300,355,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,355,730,000 |
300,355,730,000 |
300,355,730,000 |
300,355,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
4,229,458 |
|
783,173,647 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,255,847,615 |
36,940,387,510 |
28,251,795,507 |
37,432,895,410 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
8,688,592,003 |
13,279,141,955 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
10,638,336,257 |
10,638,336,257 |
10,638,336,257 |
10,638,336,257 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
76,901,177,143 |
106,831,188,604 |
126,054,781,741 |
56,755,817,299 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,095,620,240 |
19,182,900,380 |
19,825,463,012 |
24,161,852,183 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
56,805,556,903 |
87,648,288,224 |
106,229,318,729 |
32,593,965,116 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
741,754,425,800 |
742,934,764,324 |
733,634,454,289 |
756,558,173,141 |
|