TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
541,266,068,346 |
599,259,170,673 |
|
576,726,346,109 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
108,615,217,135 |
94,089,807,661 |
|
281,609,224,834 |
|
1. Tiền |
57,148,978,845 |
51,339,807,661 |
|
281,609,224,834 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
51,466,238,290 |
42,750,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
43,000,000,000 |
|
|
4,116,277,778 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
4,116,277,778 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
157,243,399,895 |
186,043,372,170 |
|
60,215,903,337 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
150,173,247,718 |
176,605,358,184 |
|
42,144,630,405 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,424,272,585 |
7,868,252,027 |
|
16,664,589,984 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,723,692,541 |
2,647,574,908 |
|
1,406,682,948 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,077,812,949 |
-1,077,812,949 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
198,816,445,867 |
283,877,347,208 |
|
206,028,795,347 |
|
1. Hàng tồn kho |
199,071,501,180 |
284,071,253,943 |
|
206,568,261,908 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-255,055,313 |
-193,906,735 |
|
-539,466,561 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
33,591,005,449 |
35,248,643,634 |
|
24,756,144,813 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,696,761,450 |
11,457,241,028 |
|
1,660,272,048 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,171,502,238 |
22,257,681,750 |
|
23,036,290,519 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,286,149,745 |
1,358,605,227 |
|
59,582,246 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,436,592,016 |
175,115,629 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
149,966,148,202 |
205,665,829,575 |
|
175,424,985,240 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
135,738,885,470 |
185,170,545,383 |
|
152,524,113,937 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
133,028,082,970 |
116,687,871,224 |
|
152,505,822,282 |
|
- Nguyên giá |
483,538,853,496 |
492,562,471,117 |
|
354,764,146,107 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-350,510,770,526 |
-375,874,599,893 |
|
-202,258,323,825 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
64,802,500 |
78,436,163 |
|
18,291,655 |
|
- Nguyên giá |
279,952,919 |
323,852,919 |
|
323,852,919 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-215,150,419 |
-245,416,756 |
|
-305,561,264 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
11,591,331,848 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,646,000,000 |
68,404,237,996 |
|
11,591,331,848 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,227,262,732 |
20,495,284,192 |
|
11,309,539,455 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,227,262,732 |
20,495,284,192 |
|
11,309,539,455 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
691,232,216,548 |
804,925,000,248 |
|
752,151,331,349 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
366,425,806,705 |
451,420,857,958 |
|
297,980,370,770 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
303,197,806,705 |
393,756,957,958 |
|
297,980,370,770 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
65,293,012,227 |
74,038,415,961 |
|
22,282,372,319 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,274,899,807 |
7,216,581,644 |
|
12,732,005,876 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,492,879,549 |
2,868,463,417 |
|
5,475,888,340 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,166,415,748 |
7,706,964,901 |
|
6,970,613,438 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,934,226,821 |
10,509,031,400 |
|
10,170,467,692 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
939,715,126 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
232,052,710,953 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
7,356,597,026 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
63,228,000,000 |
57,663,900,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
63,228,000,000 |
57,663,900,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
324,806,409,843 |
353,504,142,290 |
|
454,170,960,579 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
324,806,409,843 |
353,504,142,290 |
|
454,170,960,579 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
243,799,460,000 |
268,177,770,000 |
|
300,355,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
300,355,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,908,605,064 |
21,261,662,920 |
|
36,940,387,510 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,783,883,110 |
8,460,412,038 |
|
10,638,336,257 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
53,530,578,559 |
47,143,885,294 |
|
106,236,506,812 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
14,425,507,778 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
91,810,999,034 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
691,232,216,548 |
804,925,000,248 |
|
752,151,331,349 |
|