MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 200,362,779,662 20,110,137,867 50,277,419,539 44,075,938,340
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 200,362,779,662 20,110,137,867 50,277,419,539 44,075,938,340
4. Giá vốn hàng bán 169,224,167,575 14,579,522,218 53,110,462,128 41,451,631,232
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 31,138,612,087 5,530,615,649 -2,833,042,589 2,624,307,108
6. Doanh thu hoạt động tài chính 72,963,097 1,109,044 548,398 467,127
7. Chi phí tài chính 21,229,583,541 754,830,135 25,871,254,067 12,941,344,060
- Trong đó: Chi phí lãi vay 21,054,069,467 583,131,581 25,871,254,067 12,941,344,060
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,924,036,062 4,350,383,580 3,630,560,073 3,841,862,718
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,057,955,581 426,510,978 -32,334,308,331 -14,158,432,543
12. Thu nhập khác 316,391,664 22,090,908 33,032,278,852 14,434,046,374
13. Chi phí khác 23,834,685 25,776,159 25,149,263 111,739,916
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 292,556,979 -3,685,251 33,007,129,589 14,322,306,458
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,350,512,560 422,825,727 672,821,258 163,873,915
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,265,836,694 84,565,145 134,564,252 32,774,783
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5,998,523,553
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,083,199,419 338,260,582 538,257,006 131,099,132
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,083,199,419 338,260,582 538,257,006 131,099,132
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 273 30 48 12
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.