1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
142,654,628,888 |
32,205,543,709 |
200,362,779,662 |
20,110,137,867 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
142,654,628,888 |
32,205,543,709 |
200,362,779,662 |
20,110,137,867 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
122,254,442,635 |
28,865,353,651 |
169,224,167,575 |
14,579,522,218 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,400,186,253 |
3,340,190,058 |
31,138,612,087 |
5,530,615,649 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,063,962 |
1,722,595 |
72,963,097 |
1,109,044 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,008,161,800 |
3,164,809,185 |
21,229,583,541 |
754,830,135 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,008,161,800 |
3,164,809,185 |
21,054,069,467 |
583,131,581 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,029,423,796 |
2,393,466,245 |
6,924,036,062 |
4,350,383,580 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,365,664,619 |
-2,216,362,777 |
3,057,955,581 |
426,510,978 |
|
12. Thu nhập khác |
197,079,339 |
22,090,908 |
316,391,664 |
22,090,908 |
|
13. Chi phí khác |
105,134,668 |
15,606,072 |
23,834,685 |
25,776,159 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
91,944,671 |
6,484,836 |
292,556,979 |
-3,685,251 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,457,609,290 |
-2,209,877,941 |
3,350,512,560 |
422,825,727 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
291,521,858 |
|
6,265,836,694 |
84,565,145 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-5,998,523,553 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,166,087,432 |
-2,209,877,941 |
3,083,199,419 |
338,260,582 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,166,087,432 |
-2,209,877,941 |
3,083,199,419 |
338,260,582 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
103 |
-206 |
273 |
30 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|