1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
119,317,434,623 |
43,616,910,287 |
92,864,682,682 |
118,613,512,509 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
119,317,434,623 |
43,616,910,287 |
92,864,682,682 |
118,613,512,509 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
98,099,579,267 |
42,698,521,665 |
83,424,818,312 |
110,388,419,995 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,217,855,356 |
918,388,622 |
9,439,864,370 |
8,225,092,514 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,498,880 |
10,339,657 |
2,794,916 |
2,142,759 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,210,155,298 |
3,756,785,210 |
3,800,041,238 |
3,717,437,671 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,210,155,298 |
3,384,006,763 |
3,800,041,238 |
3,717,437,671 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,680,815,605 |
5,384,646,349 |
4,811,867,010 |
3,563,827,749 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,335,383,333 |
-8,212,703,280 |
830,751,038 |
945,969,853 |
|
12. Thu nhập khác |
513,787,515 |
2,583,005,011 |
664,431,193 |
111,962,855 |
|
13. Chi phí khác |
4,863,223,151 |
3,470,741,952 |
950,307,917 |
42,073,095 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,349,435,636 |
-887,736,941 |
-285,876,724 |
69,889,760 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,985,947,697 |
-9,100,440,221 |
544,874,314 |
1,015,859,613 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,594,183,144 |
|
4,238,668,995 |
203,171,923 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,391,764,553 |
-9,100,440,221 |
-3,693,794,681 |
812,687,690 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,391,764,553 |
-9,100,440,221 |
-3,693,794,681 |
812,687,690 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
212 |
-806 |
-327 |
72 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|