MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 119,317,434,623 43,616,910,287 92,864,682,682 118,613,512,509
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 119,317,434,623 43,616,910,287 92,864,682,682 118,613,512,509
4. Giá vốn hàng bán 98,099,579,267 42,698,521,665 83,424,818,312 110,388,419,995
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,217,855,356 918,388,622 9,439,864,370 8,225,092,514
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,498,880 10,339,657 2,794,916 2,142,759
7. Chi phí tài chính 4,210,155,298 3,756,785,210 3,800,041,238 3,717,437,671
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,210,155,298 3,384,006,763 3,800,041,238 3,717,437,671
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,680,815,605 5,384,646,349 4,811,867,010 3,563,827,749
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,335,383,333 -8,212,703,280 830,751,038 945,969,853
12. Thu nhập khác 513,787,515 2,583,005,011 664,431,193 111,962,855
13. Chi phí khác 4,863,223,151 3,470,741,952 950,307,917 42,073,095
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,349,435,636 -887,736,941 -285,876,724 69,889,760
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,985,947,697 -9,100,440,221 544,874,314 1,015,859,613
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,594,183,144 4,238,668,995 203,171,923
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,391,764,553 -9,100,440,221 -3,693,794,681 812,687,690
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,391,764,553 -9,100,440,221 -3,693,794,681 812,687,690
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 212 -806 -327 72
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.