1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
196,258,106,650 |
167,898,017,903 |
119,317,434,623 |
43,616,910,287 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
196,258,106,650 |
167,898,017,903 |
119,317,434,623 |
43,616,910,287 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
180,326,558,494 |
154,638,044,777 |
98,099,579,267 |
42,698,521,665 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,931,548,156 |
13,259,973,126 |
21,217,855,356 |
918,388,622 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
94,460,366 |
18,074,503 |
8,498,880 |
10,339,657 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,449,435,868 |
4,354,196,411 |
4,210,155,298 |
3,756,785,210 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,449,435,868 |
4,354,196,411 |
4,210,155,298 |
3,384,006,763 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,248,881,290 |
6,434,843,082 |
8,680,815,605 |
5,384,646,349 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
327,691,364 |
2,489,008,136 |
8,335,383,333 |
-8,212,703,280 |
|
12. Thu nhập khác |
80,614,489 |
2,709,731,619 |
513,787,515 |
2,583,005,011 |
|
13. Chi phí khác |
14,717,652 |
5,039,648,814 |
4,863,223,151 |
3,470,741,952 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
65,896,837 |
-2,329,917,195 |
-4,349,435,636 |
-887,736,941 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
393,588,201 |
159,090,941 |
3,985,947,697 |
-9,100,440,221 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
78,717,640 |
2,326,894,718 |
1,594,183,144 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
314,870,561 |
-2,167,803,777 |
2,391,764,553 |
-9,100,440,221 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
314,870,561 |
-2,167,803,777 |
2,391,764,553 |
-9,100,440,221 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
28 |
-192 |
212 |
-806 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|