1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
246,471,600,386 |
330,809,743,483 |
308,532,357,835 |
406,837,269,222 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
246,471,600,386 |
330,809,743,483 |
308,532,357,835 |
406,837,269,222 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
231,399,946,171 |
314,949,304,805 |
292,073,998,933 |
378,445,242,811 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,071,654,215 |
15,860,438,678 |
16,458,358,902 |
28,392,026,411 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
29,195,850 |
109,533,612 |
190,965,661 |
112,677,883 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,259,621,766 |
2,909,974,674 |
3,130,190,186 |
4,083,233,841 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,259,621,766 |
2,909,974,674 |
3,130,190,186 |
4,083,233,341 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,786,787,994 |
4,916,452,516 |
5,812,629,469 |
13,842,782,692 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,054,440,305 |
8,143,545,100 |
7,706,504,908 |
10,578,687,761 |
|
12. Thu nhập khác |
113,443,977 |
210,950,370 |
76,693,862 |
278,150,511 |
|
13. Chi phí khác |
6,205,027 |
134,890,404 |
227,917,398 |
141,142,248 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
107,238,950 |
76,059,966 |
-151,223,536 |
137,008,263 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,161,679,255 |
8,219,605,066 |
7,555,281,372 |
10,715,696,024 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,632,335,851 |
1,971,158,245 |
1,480,282,874 |
3,598,051,823 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,529,343,404 |
6,248,446,821 |
6,074,998,498 |
7,117,644,201 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,529,343,404 |
6,248,446,821 |
6,074,998,498 |
7,117,644,201 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
608 |
582 |
538 |
630 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|