MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 246,471,600,386 330,809,743,483 308,532,357,835 406,837,269,222
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 246,471,600,386 330,809,743,483 308,532,357,835 406,837,269,222
4. Giá vốn hàng bán 231,399,946,171 314,949,304,805 292,073,998,933 378,445,242,811
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,071,654,215 15,860,438,678 16,458,358,902 28,392,026,411
6. Doanh thu hoạt động tài chính 29,195,850 109,533,612 190,965,661 112,677,883
7. Chi phí tài chính 2,259,621,766 2,909,974,674 3,130,190,186 4,083,233,841
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,259,621,766 2,909,974,674 3,130,190,186 4,083,233,341
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,786,787,994 4,916,452,516 5,812,629,469 13,842,782,692
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,054,440,305 8,143,545,100 7,706,504,908 10,578,687,761
12. Thu nhập khác 113,443,977 210,950,370 76,693,862 278,150,511
13. Chi phí khác 6,205,027 134,890,404 227,917,398 141,142,248
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 107,238,950 76,059,966 -151,223,536 137,008,263
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,161,679,255 8,219,605,066 7,555,281,372 10,715,696,024
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,632,335,851 1,971,158,245 1,480,282,874 3,598,051,823
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,529,343,404 6,248,446,821 6,074,998,498 7,117,644,201
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,529,343,404 6,248,446,821 6,074,998,498 7,117,644,201
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 608 582 538 630
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.