TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
693,288,400,233 |
1,010,042,005,904 |
1,216,020,242,214 |
1,271,001,596,808 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,813,386,319 |
24,656,045,524 |
7,239,858,886 |
680,695,288 |
|
1. Tiền |
3,813,386,319 |
24,656,045,524 |
7,239,858,886 |
680,695,288 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
178,209 |
178,209 |
178,209 |
178,209 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,749,975 |
1,749,975 |
1,749,975 |
1,749,975 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,571,766 |
-1,571,766 |
-1,571,766 |
-1,571,766 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
293,587,671,141 |
601,174,567,309 |
837,701,249,058 |
841,201,446,849 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
255,060,494,921 |
566,091,422,809 |
678,397,589,326 |
692,373,874,155 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
38,608,552,736 |
37,327,167,974 |
158,609,094,144 |
148,205,800,144 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,840,000,000 |
3,840,000,000 |
3,840,000,000 |
3,840,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,960,052,465 |
7,467,194,590 |
9,695,783,652 |
9,728,440,614 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,881,428,981 |
-13,551,218,064 |
-12,841,218,064 |
-12,946,668,064 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
392,396,488,526 |
377,479,950,670 |
367,799,721,889 |
421,745,550,546 |
|
1. Hàng tồn kho |
392,396,488,526 |
377,479,950,670 |
367,799,721,889 |
421,745,550,546 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,490,676,038 |
6,731,264,192 |
3,279,234,172 |
7,373,725,916 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
43,371,216 |
5,227,276 |
74,955,236 |
81,924,385 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,447,304,822 |
6,726,036,916 |
3,204,278,936 |
7,291,801,531 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
65,752,112,667 |
65,185,012,801 |
62,352,207,592 |
59,520,602,383 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
47,571,856,801 |
45,338,415,277 |
42,732,335,500 |
40,127,455,723 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
47,571,856,801 |
45,338,415,277 |
42,732,335,500 |
40,127,455,723 |
|
- Nguyên giá |
100,909,953,829 |
92,360,271,677 |
92,360,271,677 |
92,360,271,677 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,338,097,028 |
-47,021,856,400 |
-49,627,936,177 |
-52,232,815,954 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
17,457,858,303 |
17,231,132,871 |
17,004,407,439 |
16,777,682,007 |
|
- Nguyên giá |
22,672,543,239 |
22,672,543,239 |
22,672,543,239 |
22,672,543,239 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,214,684,936 |
-5,441,410,368 |
-5,668,135,800 |
-5,894,861,232 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
720,000,000 |
720,000,000 |
720,000,000 |
720,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-180,000,000 |
-180,000,000 |
-180,000,000 |
-180,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,397,563 |
1,895,464,653 |
1,895,464,653 |
1,895,464,653 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,397,563 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
1,895,464,653 |
1,895,464,653 |
1,895,464,653 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
759,040,512,900 |
1,075,227,018,705 |
1,278,372,449,806 |
1,330,522,199,191 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
608,800,182,313 |
909,547,026,992 |
1,111,498,195,410 |
1,162,678,763,059 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
488,846,829,338 |
737,243,536,636 |
923,723,635,053 |
968,496,702,701 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
215,480,958,432 |
244,399,545,440 |
257,758,990,097 |
301,218,415,099 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
81,289,818,357 |
94,323,146,117 |
186,308,620,489 |
156,855,417,442 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,704,369,159 |
12,129,512,276 |
9,099,429,659 |
8,319,571,785 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,792,186,187 |
3,049,751,859 |
4,123,551,052 |
4,394,001,635 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,642,226,157 |
8,448,404,915 |
23,568,892,725 |
16,372,492,459 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,825,085,081 |
11,255,101,605 |
11,409,086,558 |
10,358,480,872 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
154,244,777,374 |
357,779,665,833 |
425,609,655,882 |
464,965,009,122 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,867,408,591 |
5,858,408,591 |
5,845,408,591 |
6,013,314,287 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
119,953,352,975 |
172,303,490,356 |
187,774,560,357 |
194,182,060,358 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
119,953,352,975 |
172,303,490,356 |
187,774,560,357 |
194,182,060,358 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
150,240,330,587 |
165,679,991,713 |
166,874,254,396 |
167,843,436,132 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
150,240,330,587 |
165,679,991,713 |
166,874,254,396 |
167,843,436,132 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,493,765,000 |
10,493,765,000 |
10,493,765,000 |
10,493,765,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,132,474,250 |
-9,132,474,250 |
-9,132,474,250 |
-9,132,474,250 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,762,320,592 |
6,762,320,592 |
6,762,320,592 |
6,935,226,288 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,762,320,592 |
6,762,320,592 |
6,762,320,592 |
6,935,226,288 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,532,078,653 |
36,971,739,779 |
38,166,002,462 |
38,789,372,806 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-11,981,547,212 |
3,458,113,914 |
1,194,262,683 |
2,360,350,115 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
33,513,625,865 |
33,513,625,865 |
36,971,739,779 |
36,429,022,691 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
759,040,512,900 |
1,075,227,018,705 |
1,278,372,449,806 |
1,330,522,199,191 |
|