TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
599,806,390,200 |
608,773,732,195 |
597,138,805,104 |
693,288,400,233 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,767,552,499 |
595,646,190 |
2,969,328,662 |
3,813,386,319 |
|
1. Tiền |
9,767,552,499 |
595,646,190 |
2,969,328,662 |
3,813,386,319 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
178,209 |
178,209 |
178,209 |
178,209 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,749,975 |
1,749,975 |
1,749,975 |
1,749,975 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,571,766 |
-1,571,766 |
-1,571,766 |
-1,571,766 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
204,212,948,249 |
197,460,818,668 |
227,537,021,289 |
293,587,671,141 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
181,460,578,109 |
163,711,138,879 |
190,274,212,653 |
255,060,494,921 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,677,048,152 |
33,583,979,567 |
36,095,562,623 |
38,608,552,736 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,840,000,000 |
3,840,000,000 |
3,840,000,000 |
3,840,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,296,750,969 |
9,207,129,203 |
10,208,674,994 |
8,960,052,465 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,061,428,981 |
-12,881,428,981 |
-12,881,428,981 |
-12,881,428,981 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
382,483,074,826 |
404,793,778,617 |
365,074,988,085 |
392,396,488,526 |
|
1. Hàng tồn kho |
382,483,074,826 |
404,793,778,617 |
365,074,988,085 |
392,396,488,526 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,342,636,417 |
5,923,310,511 |
1,557,288,859 |
3,490,676,038 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
234,992,418 |
177,292,417 |
96,666,669 |
43,371,216 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,107,643,999 |
5,746,018,094 |
1,460,622,190 |
3,447,304,822 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
77,792,155,640 |
72,897,940,790 |
69,997,491,577 |
65,752,112,667 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
57,317,360,968 |
52,837,064,731 |
50,170,534,131 |
47,571,856,801 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
57,317,360,968 |
52,837,064,731 |
50,170,534,131 |
47,571,856,801 |
|
- Nguyên giá |
105,280,912,747 |
101,617,183,984 |
100,909,953,829 |
100,909,953,829 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,963,551,779 |
-48,780,119,253 |
-50,739,419,698 |
-53,338,097,028 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
18,138,034,599 |
17,911,309,167 |
17,684,583,735 |
17,457,858,303 |
|
- Nguyên giá |
22,672,543,239 |
22,672,543,239 |
22,672,543,239 |
22,672,543,239 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,534,508,640 |
-4,761,234,072 |
-4,987,959,504 |
-5,214,684,936 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,412,782,967 |
1,412,782,967 |
1,412,782,967 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,412,782,967 |
1,412,782,967 |
1,412,782,967 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
900,000,000 |
720,000,000 |
720,000,000 |
720,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-180,000,000 |
-180,000,000 |
-180,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,977,106 |
16,783,925 |
9,590,744 |
2,397,563 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,977,106 |
16,783,925 |
9,590,744 |
2,397,563 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
677,598,545,840 |
681,671,672,985 |
667,136,296,681 |
759,040,512,900 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
515,299,059,299 |
528,472,626,665 |
517,708,653,784 |
608,800,182,313 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
431,448,784,297 |
427,014,349,995 |
417,146,010,447 |
488,846,829,338 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
180,154,172,238 |
175,379,305,590 |
179,153,248,793 |
215,480,958,432 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
78,761,432,917 |
89,757,852,331 |
82,303,366,404 |
81,289,818,357 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,322,374,119 |
5,271,078,855 |
10,590,838,236 |
6,704,369,159 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,557,499,256 |
5,334,800,352 |
4,975,627,534 |
3,792,186,187 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
26,307,340,986 |
24,847,760,271 |
12,333,293,245 |
9,642,226,157 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,555,601,960 |
13,175,584,369 |
15,723,773,190 |
11,825,085,081 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
118,957,962,972 |
107,420,868,378 |
106,198,454,454 |
154,244,777,374 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,832,399,849 |
5,827,099,849 |
5,867,408,591 |
5,867,408,591 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
83,850,275,002 |
101,458,276,670 |
100,562,643,337 |
119,953,352,975 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
83,850,275,002 |
101,458,276,670 |
100,562,643,337 |
119,953,352,975 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
162,299,486,541 |
153,199,046,320 |
149,427,642,897 |
150,240,330,587 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
162,299,486,541 |
153,199,046,320 |
149,427,642,897 |
150,240,330,587 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,493,765,000 |
10,493,765,000 |
10,493,765,000 |
10,493,765,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,132,474,250 |
-9,132,474,250 |
-9,132,474,250 |
-9,132,474,250 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,720,711,850 |
6,720,711,850 |
6,762,320,592 |
6,762,320,592 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,720,711,850 |
6,720,711,850 |
6,762,320,592 |
6,762,320,592 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
33,674,452,091 |
24,574,011,870 |
20,719,390,963 |
21,532,078,653 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
832,174,831 |
-9,100,440,221 |
-12,794,234,902 |
-11,981,547,212 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
32,842,277,260 |
33,674,452,091 |
33,513,625,865 |
33,513,625,865 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
677,598,545,840 |
681,671,672,985 |
667,136,296,681 |
759,040,512,900 |
|