TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
775,104,940,199 |
807,730,521,790 |
733,516,688,044 |
771,570,272,184 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,798,537,746 |
24,124,678,501 |
14,867,646,860 |
34,565,193,741 |
|
1. Tiền |
30,798,537,746 |
24,124,678,501 |
14,867,646,860 |
34,565,193,741 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,320,178,209 |
5,000,178,209 |
1,000,178,209 |
1,000,178,209 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,749,975 |
1,749,975 |
1,749,975 |
1,749,975 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,571,766 |
-1,571,766 |
-1,571,766 |
-1,571,766 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,320,000,000 |
5,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
391,403,770,756 |
428,596,676,146 |
386,177,693,080 |
400,781,915,472 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
197,827,343,607 |
206,385,756,088 |
182,514,831,955 |
280,113,149,855 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
70,240,412,358 |
67,999,425,912 |
78,915,696,105 |
57,424,808,392 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,927,158,292 |
7,927,158,292 |
7,927,158,292 |
3,840,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
115,408,856,499 |
146,284,335,854 |
116,820,006,728 |
64,709,602,008 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-5,305,644,783 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
336,953,448,811 |
343,611,817,397 |
327,727,864,211 |
332,598,375,945 |
|
1. Hàng tồn kho |
336,953,448,811 |
343,611,817,397 |
327,727,864,211 |
332,598,375,945 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,629,004,677 |
6,397,171,537 |
3,743,305,684 |
2,624,608,817 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,216,159,791 |
880,661,065 |
543,691,048 |
122,989,555 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,412,844,886 |
5,516,510,472 |
3,199,614,636 |
2,501,619,262 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
105,893,925,173 |
101,963,717,057 |
95,810,087,071 |
93,010,799,873 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
80,363,966,898 |
76,904,090,366 |
74,126,431,377 |
71,550,110,102 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
80,363,966,898 |
76,904,090,366 |
74,126,431,377 |
71,550,110,102 |
|
- Nguyên giá |
112,704,259,954 |
111,031,822,672 |
111,155,962,672 |
111,477,962,672 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,340,293,056 |
-34,127,732,306 |
-37,029,531,295 |
-39,927,852,570 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
22,847,981,313 |
22,586,474,076 |
19,271,661,759 |
19,044,936,327 |
|
- Nguyên giá |
26,201,199,654 |
26,201,199,654 |
22,672,543,239 |
22,672,543,239 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,353,218,341 |
-3,614,725,578 |
-3,400,881,480 |
-3,627,606,912 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,412,782,967 |
1,412,782,967 |
1,412,782,967 |
1,412,782,967 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,412,782,967 |
1,412,782,967 |
1,412,782,967 |
1,412,782,967 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
369,193,995 |
160,369,648 |
99,210,968 |
102,970,477 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
369,193,995 |
160,369,648 |
99,210,968 |
102,970,477 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
880,998,865,372 |
909,694,238,847 |
829,326,775,115 |
864,581,072,057 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
719,225,612,520 |
741,482,913,005 |
659,724,503,395 |
694,419,642,144 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
713,222,344,872 |
736,094,295,357 |
656,013,620,537 |
691,408,342,144 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
165,577,391,037 |
161,125,008,573 |
185,625,321,536 |
249,406,123,295 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
235,039,053,990 |
239,587,804,521 |
183,061,532,669 |
145,905,720,414 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,562,281,656 |
4,140,132,705 |
2,260,364,948 |
2,505,515,271 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
62,992,368,986 |
60,609,920,094 |
51,345,107,579 |
71,405,017,609 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
33,082,293,373 |
32,162,390,511 |
44,524,795,593 |
13,939,311,586 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
205,031,362,192 |
233,165,683,307 |
183,901,442,566 |
202,970,898,323 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,937,593,638 |
5,303,355,646 |
5,295,055,646 |
5,275,755,646 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,003,267,648 |
5,388,617,648 |
3,710,882,858 |
3,011,300,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
198,282,858 |
198,282,858 |
198,282,858 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,804,984,790 |
5,190,334,790 |
3,512,600,000 |
3,011,300,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
161,773,252,852 |
168,211,325,842 |
169,602,271,720 |
170,161,429,913 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
161,773,252,852 |
168,211,325,842 |
169,602,271,720 |
170,161,429,913 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,493,765,000 |
10,493,765,000 |
10,493,765,000 |
10,493,765,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,132,474,250 |
-9,132,474,250 |
-9,132,474,250 |
-9,132,474,250 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,727,005,639 |
6,111,767,647 |
6,111,767,647 |
6,111,767,647 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,727,005,639 |
6,111,767,647 |
6,111,767,647 |
6,111,767,647 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
37,135,630,824 |
40,804,179,798 |
42,195,125,676 |
42,754,283,869 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
30,101,185,154 |
10,228,779,985 |
11,619,725,863 |
12,178,884,056 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,034,445,670 |
30,575,399,813 |
30,575,399,813 |
30,575,399,813 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
880,998,865,372 |
909,694,238,847 |
829,326,775,115 |
864,581,072,057 |
|