MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 613,370,428,557 776,922,234,698 995,740,967,395 775,104,940,199
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56,112,639,013 57,460,101,150 96,766,563,281 30,798,537,746
1. Tiền 56,112,639,013 57,460,101,150 96,766,563,281 30,798,537,746
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,163,570,563 10,163,570,563 7,775,797,797 7,320,178,209
1. Chứng khoán kinh doanh 1,749,975 1,749,975 1,749,975 1,749,975
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,571,766 -1,571,766 -1,571,766 -1,571,766
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,163,392,354 10,163,392,354 7,775,619,588 7,320,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 317,930,492,443 389,460,173,854 421,998,626,466 391,403,770,756
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 196,764,709,676 222,943,041,110 260,894,502,329 197,827,343,607
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 58,880,369,380 99,646,430,806 58,832,831,680 70,240,412,358
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,927,158,292 7,927,158,292 7,927,158,292 7,927,158,292
6. Phải thu ngắn hạn khác 54,358,255,095 58,943,543,646 94,344,134,165 115,408,856,499
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 220,561,645,225 309,041,287,809 446,966,026,419 336,953,448,811
1. Hàng tồn kho 220,561,645,225 309,041,287,809 446,966,026,419 336,953,448,811
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,602,081,313 10,797,101,322 22,233,953,432 8,629,004,677
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 534,136,290 458,732,053 158,832,351 1,216,159,791
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,067,945,023 10,338,369,269 22,075,121,081 7,412,844,886
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 121,249,293,819 114,860,128,649 108,683,275,727 105,893,925,173
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 65,337,256,215 76,056,814,079 79,859,065,017 80,363,966,898
1. Tài sản cố định hữu hình 65,337,256,215 76,056,814,079 79,859,065,017 80,363,966,898
- Nguyên giá 93,047,247,371 104,238,894,216 109,309,473,423 112,704,259,954
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,709,991,156 -28,182,080,137 -29,450,408,406 -32,340,293,056
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 23,632,503,024 23,370,995,787 23,109,488,550 22,847,981,313
- Nguyên giá 26,201,199,654 26,201,199,654 26,201,199,654 26,201,199,654
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,568,696,630 -2,830,203,867 -3,091,711,104 -3,353,218,341
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24,489,039,546 7,986,739,286 4,161,557,648 1,412,782,967
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24,489,039,546 7,986,739,286 4,161,557,648 1,412,782,967
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,474,830,000 6,474,830,000 900,000,000 900,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,474,830,000 6,474,830,000 900,000,000 900,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,315,665,034 970,749,497 653,164,512 369,193,995
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,315,665,034 970,749,497 653,164,512 369,193,995
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 734,619,722,376 891,782,363,347 1,104,424,243,122 880,998,865,372
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 578,151,186,333 728,378,310,004 945,056,935,257 719,225,612,520
I. Nợ ngắn hạn 558,908,193,645 714,889,961,316 938,371,636,569 713,222,344,872
1. Phải trả người bán ngắn hạn 140,583,913,427 159,727,925,598 236,765,580,891 165,577,391,037
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 210,254,496,175 296,964,923,772 386,627,006,572 235,039,053,990
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,903,195,023 5,637,695,304 7,745,461,828 7,562,281,656
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,063,070,606 52,193,647,457 50,886,890,350 62,992,368,986
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,255,868,304 18,005,718,944 17,189,473,092 33,082,293,373
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 170,736,050,118 178,381,856,603 235,203,330,198 205,031,362,192
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,111,599,992 3,978,193,638 3,953,893,638 3,937,593,638
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 19,242,992,688 13,488,348,688 6,685,298,688 6,003,267,648
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 198,282,858 198,282,858 198,282,858 198,282,858
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 19,044,709,830 13,290,065,830 6,487,015,830 5,804,984,790
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 156,468,536,043 163,404,053,343 159,367,307,865 161,773,252,852
I. Vốn chủ sở hữu 156,468,536,043 163,404,053,343 159,367,307,865 161,773,252,852
1. Vốn góp của chủ sở hữu 113,822,320,000 113,822,320,000 113,822,320,000 113,822,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 113,822,320,000 113,822,320,000 113,822,320,000 113,822,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,493,765,000 10,493,765,000 10,493,765,000 10,493,765,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -9,132,474,250 -9,132,474,250 -9,132,474,250 -9,132,474,250
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,855,411,992 4,727,005,639 4,727,005,639 4,727,005,639
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,855,411,992 4,727,005,639 4,727,005,639 4,727,005,639
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,574,101,309 38,766,431,315 34,729,685,837 37,135,630,824
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,117,644,201 20,999,753,645 27,695,240,167 30,101,185,154
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,456,457,108 17,766,677,670 7,034,445,670 7,034,445,670
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 734,619,722,376 891,782,363,347 1,104,424,243,122 880,998,865,372
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.