TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
635,296,692,182 |
543,886,253,010 |
643,409,393,332 |
613,370,428,557 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
50,883,674,829 |
49,243,362,765 |
72,750,145,900 |
56,112,639,013 |
|
1. Tiền |
50,883,674,829 |
49,243,362,765 |
72,750,145,900 |
56,112,639,013 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,679,813,563 |
5,163,570,563 |
5,163,570,563 |
10,163,570,563 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,749,975 |
1,749,975 |
1,749,975 |
1,749,975 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,571,766 |
-1,571,766 |
-1,571,766 |
-1,571,766 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,679,635,354 |
5,163,392,354 |
5,163,392,354 |
10,163,392,354 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
445,717,475,762 |
354,401,965,275 |
394,784,551,635 |
317,930,492,443 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
203,986,426,363 |
140,105,652,454 |
140,452,646,939 |
196,764,709,676 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
39,567,695,385 |
27,646,364,080 |
48,582,042,655 |
58,880,369,380 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,927,158,292 |
8,157,158,292 |
8,927,158,292 |
7,927,158,292 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
194,236,195,722 |
178,492,790,449 |
196,822,703,749 |
54,358,255,095 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
126,753,285,661 |
130,900,443,328 |
164,421,603,768 |
220,561,645,225 |
|
1. Hàng tồn kho |
126,753,285,661 |
130,900,443,328 |
164,421,603,768 |
220,561,645,225 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,262,442,367 |
4,176,911,079 |
6,289,521,466 |
8,602,081,313 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
197,656,662 |
130,708,536 |
754,731,849 |
534,136,290 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,064,785,705 |
4,046,202,543 |
5,534,789,617 |
8,067,945,023 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
101,539,072,802 |
121,116,243,632 |
120,437,903,567 |
121,249,293,819 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,772,566,255 |
58,955,141,282 |
58,836,419,351 |
65,337,256,215 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
38,772,566,255 |
58,955,141,282 |
58,836,419,351 |
65,337,256,215 |
|
- Nguyên giá |
61,232,972,769 |
83,182,985,681 |
85,123,499,081 |
93,047,247,371 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,460,406,514 |
-24,227,844,399 |
-26,287,079,730 |
-27,709,991,156 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
29,829,143,081 |
29,509,441,022 |
29,189,738,963 |
23,632,503,024 |
|
- Nguyên giá |
32,020,681,754 |
32,020,681,754 |
32,020,681,754 |
26,201,199,654 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,191,538,673 |
-2,511,240,732 |
-2,830,942,791 |
-2,568,696,630 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
24,489,039,546 |
24,489,039,546 |
24,489,039,546 |
24,489,039,546 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
24,489,039,546 |
24,489,039,546 |
24,489,039,546 |
24,489,039,546 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,474,830,000 |
6,474,830,000 |
6,474,830,000 |
6,474,830,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,474,830,000 |
6,474,830,000 |
6,474,830,000 |
6,474,830,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,973,493,920 |
1,687,791,782 |
1,447,875,707 |
1,315,665,034 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,973,493,920 |
1,687,791,782 |
1,447,875,707 |
1,315,665,034 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
736,835,764,984 |
665,002,496,642 |
763,847,296,899 |
734,619,722,376 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
594,622,202,461 |
521,726,603,298 |
614,496,405,057 |
578,151,186,333 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
571,468,433,773 |
508,029,104,610 |
601,751,956,369 |
558,908,193,645 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
137,115,023,631 |
121,740,975,029 |
162,879,021,057 |
140,583,913,427 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
253,228,261,599 |
207,908,708,983 |
236,439,910,535 |
210,254,496,175 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,634,338,064 |
3,437,572,433 |
1,445,620,992 |
3,903,195,023 |
|
4. Phải trả người lao động |
76,233,847 |
1,765,385 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,862,679,482 |
6,322,864,063 |
14,928,446,068 |
13,063,070,606 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
49,831,409,954 |
34,587,082,325 |
25,713,924,329 |
17,255,868,304 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
118,574,887,204 |
130,892,536,400 |
157,221,433,396 |
170,736,050,118 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,145,599,992 |
3,137,599,992 |
3,123,599,992 |
3,111,599,992 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
23,153,768,688 |
13,697,498,688 |
12,744,448,688 |
19,242,992,688 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
198,282,858 |
198,282,858 |
198,282,858 |
198,282,858 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
22,955,485,830 |
13,499,215,830 |
12,546,165,830 |
19,044,709,830 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
142,213,562,523 |
143,275,893,344 |
149,350,891,842 |
156,468,536,043 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
142,213,562,523 |
143,275,893,344 |
149,350,891,842 |
156,468,536,043 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,493,765,000 |
10,493,765,000 |
10,493,765,000 |
10,493,765,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,132,474,250 |
|
-9,132,474,250 |
-9,132,474,250 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,855,411,992 |
3,855,411,992 |
3,855,411,992 |
3,855,411,992 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,855,411,992 |
3,855,411,992 |
3,855,411,992 |
3,855,411,992 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,319,127,789 |
20,381,458,610 |
26,456,457,108 |
33,574,101,309 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,789,784,385 |
|
6,074,998,498 |
7,117,644,201 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,529,343,404 |
|
20,381,458,610 |
26,456,457,108 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
736,835,764,984 |
665,002,496,642 |
763,847,296,899 |
734,619,722,376 |
|