MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 635,296,692,182 543,886,253,010 643,409,393,332 613,370,428,557
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 50,883,674,829 49,243,362,765 72,750,145,900 56,112,639,013
1. Tiền 50,883,674,829 49,243,362,765 72,750,145,900 56,112,639,013
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,679,813,563 5,163,570,563 5,163,570,563 10,163,570,563
1. Chứng khoán kinh doanh 1,749,975 1,749,975 1,749,975 1,749,975
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,571,766 -1,571,766 -1,571,766 -1,571,766
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,679,635,354 5,163,392,354 5,163,392,354 10,163,392,354
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 445,717,475,762 354,401,965,275 394,784,551,635 317,930,492,443
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 203,986,426,363 140,105,652,454 140,452,646,939 196,764,709,676
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 39,567,695,385 27,646,364,080 48,582,042,655 58,880,369,380
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,927,158,292 8,157,158,292 8,927,158,292 7,927,158,292
6. Phải thu ngắn hạn khác 194,236,195,722 178,492,790,449 196,822,703,749 54,358,255,095
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 126,753,285,661 130,900,443,328 164,421,603,768 220,561,645,225
1. Hàng tồn kho 126,753,285,661 130,900,443,328 164,421,603,768 220,561,645,225
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,262,442,367 4,176,911,079 6,289,521,466 8,602,081,313
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 197,656,662 130,708,536 754,731,849 534,136,290
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,064,785,705 4,046,202,543 5,534,789,617 8,067,945,023
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 101,539,072,802 121,116,243,632 120,437,903,567 121,249,293,819
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,772,566,255 58,955,141,282 58,836,419,351 65,337,256,215
1. Tài sản cố định hữu hình 38,772,566,255 58,955,141,282 58,836,419,351 65,337,256,215
- Nguyên giá 61,232,972,769 83,182,985,681 85,123,499,081 93,047,247,371
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,460,406,514 -24,227,844,399 -26,287,079,730 -27,709,991,156
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 29,829,143,081 29,509,441,022 29,189,738,963 23,632,503,024
- Nguyên giá 32,020,681,754 32,020,681,754 32,020,681,754 26,201,199,654
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,191,538,673 -2,511,240,732 -2,830,942,791 -2,568,696,630
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24,489,039,546 24,489,039,546 24,489,039,546 24,489,039,546
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24,489,039,546 24,489,039,546 24,489,039,546 24,489,039,546
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,474,830,000 6,474,830,000 6,474,830,000 6,474,830,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,474,830,000 6,474,830,000 6,474,830,000 6,474,830,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,973,493,920 1,687,791,782 1,447,875,707 1,315,665,034
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,973,493,920 1,687,791,782 1,447,875,707 1,315,665,034
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 736,835,764,984 665,002,496,642 763,847,296,899 734,619,722,376
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 594,622,202,461 521,726,603,298 614,496,405,057 578,151,186,333
I. Nợ ngắn hạn 571,468,433,773 508,029,104,610 601,751,956,369 558,908,193,645
1. Phải trả người bán ngắn hạn 137,115,023,631 121,740,975,029 162,879,021,057 140,583,913,427
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 253,228,261,599 207,908,708,983 236,439,910,535 210,254,496,175
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,634,338,064 3,437,572,433 1,445,620,992 3,903,195,023
4. Phải trả người lao động 76,233,847 1,765,385
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,862,679,482 6,322,864,063 14,928,446,068 13,063,070,606
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 49,831,409,954 34,587,082,325 25,713,924,329 17,255,868,304
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 118,574,887,204 130,892,536,400 157,221,433,396 170,736,050,118
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,145,599,992 3,137,599,992 3,123,599,992 3,111,599,992
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 23,153,768,688 13,697,498,688 12,744,448,688 19,242,992,688
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 198,282,858 198,282,858 198,282,858 198,282,858
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 22,955,485,830 13,499,215,830 12,546,165,830 19,044,709,830
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 142,213,562,523 143,275,893,344 149,350,891,842 156,468,536,043
I. Vốn chủ sở hữu 142,213,562,523 143,275,893,344 149,350,891,842 156,468,536,043
1. Vốn góp của chủ sở hữu 113,822,320,000 113,822,320,000 113,822,320,000 113,822,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 113,822,320,000 113,822,320,000 113,822,320,000 113,822,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,493,765,000 10,493,765,000 10,493,765,000 10,493,765,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -9,132,474,250 -9,132,474,250 -9,132,474,250
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,855,411,992 3,855,411,992 3,855,411,992 3,855,411,992
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,855,411,992 3,855,411,992 3,855,411,992 3,855,411,992
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,319,127,789 20,381,458,610 26,456,457,108 33,574,101,309
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,789,784,385 6,074,998,498 7,117,644,201
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,529,343,404 20,381,458,610 26,456,457,108
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 736,835,764,984 665,002,496,642 763,847,296,899 734,619,722,376
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.