TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
231,298,149,742 |
|
543,886,253,010 |
995,740,967,395 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,874,330,341 |
|
49,243,362,765 |
96,766,563,281 |
|
1. Tiền |
14,874,330,341 |
|
49,243,362,765 |
96,766,563,281 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
350,178,209 |
|
5,163,570,563 |
7,775,797,797 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1,749,975 |
1,749,975 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-1,571,766 |
-1,571,766 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-1,571,766 |
|
5,163,392,354 |
7,775,619,588 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
130,058,697,979 |
|
354,401,965,275 |
421,998,626,466 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
97,162,481,248 |
|
140,105,652,454 |
260,894,502,329 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,305,888,435 |
|
27,646,364,080 |
58,832,831,680 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
8,157,158,292 |
7,927,158,292 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,590,328,296 |
|
178,492,790,449 |
94,344,134,165 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
73,513,928,167 |
|
130,900,443,328 |
446,966,026,419 |
|
1. Hàng tồn kho |
73,513,928,167 |
|
130,900,443,328 |
446,966,026,419 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,501,015,046 |
|
4,176,911,079 |
22,233,953,432 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
36,360,000 |
|
130,708,536 |
158,832,351 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
103,320,089 |
|
4,046,202,543 |
22,075,121,081 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
12,361,334,957 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
87,109,745,183 |
|
121,116,243,632 |
108,683,275,727 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,805,471,785 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
13,805,471,785 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
62,838,655,463 |
|
58,955,141,282 |
79,859,065,017 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,372,710,578 |
|
58,955,141,282 |
79,859,065,017 |
|
- Nguyên giá |
31,592,527,900 |
|
83,182,985,681 |
109,309,473,423 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,219,817,322 |
|
-24,227,844,399 |
-29,450,408,406 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
115,000,000 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
115,000,000 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
29,509,441,022 |
23,109,488,550 |
|
- Nguyên giá |
|
|
32,020,681,754 |
26,201,199,654 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2,511,240,732 |
-3,091,711,104 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
24,489,039,546 |
4,161,557,648 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
48,350,944,885 |
|
24,489,039,546 |
4,161,557,648 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,535,500,000 |
|
6,474,830,000 |
900,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,535,500,000 |
|
6,474,830,000 |
900,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
930,117,935 |
|
1,687,791,782 |
653,164,512 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
153,415,747 |
|
1,687,791,782 |
653,164,512 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
318,407,894,925 |
|
665,002,496,642 |
1,104,424,243,122 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
189,912,967,256 |
|
521,726,603,298 |
945,056,935,257 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
182,738,249,608 |
|
508,029,104,610 |
938,371,636,569 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
56,939,012,595 |
|
121,740,975,029 |
236,765,580,891 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
34,222,395,932 |
|
207,908,708,983 |
386,627,006,572 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,107,299,534 |
|
3,437,572,433 |
7,745,461,828 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
1,765,385 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,190,305,559 |
|
6,322,864,063 |
50,886,890,350 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
34,587,082,325 |
17,189,473,092 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
130,892,536,400 |
235,203,330,198 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3,137,599,992 |
3,953,893,638 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,174,717,648 |
|
13,697,498,688 |
6,685,298,688 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
198,282,858 |
|
198,282,858 |
198,282,858 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,976,434,790 |
|
13,499,215,830 |
6,487,015,830 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
128,494,927,669 |
|
143,275,893,344 |
159,367,307,865 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
128,494,927,669 |
|
143,275,893,344 |
159,367,307,865 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
104,067,160,000 |
|
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,248,925,000 |
|
10,493,765,000 |
10,493,765,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,132,474,250 |
|
-9,132,474,250 |
-9,132,474,250 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,282,036,605 |
|
3,855,411,992 |
4,727,005,639 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
3,855,411,992 |
4,727,005,639 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,747,243,709 |
|
20,381,458,610 |
34,729,685,837 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
17,431,872,936 |
27,695,240,167 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2,949,585,674 |
7,034,445,670 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
318,407,894,925 |
|
665,002,496,642 |
1,104,424,243,122 |
|