MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 231,298,149,742 543,886,253,010 995,740,967,395
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,874,330,341 49,243,362,765 96,766,563,281
1. Tiền 14,874,330,341 49,243,362,765 96,766,563,281
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 350,178,209 5,163,570,563 7,775,797,797
1. Chứng khoán kinh doanh 1,749,975 1,749,975
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,571,766 -1,571,766
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -1,571,766 5,163,392,354 7,775,619,588
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130,058,697,979 354,401,965,275 421,998,626,466
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 97,162,481,248 140,105,652,454 260,894,502,329
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,305,888,435 27,646,364,080 58,832,831,680
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,157,158,292 7,927,158,292
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,590,328,296 178,492,790,449 94,344,134,165
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 73,513,928,167 130,900,443,328 446,966,026,419
1. Hàng tồn kho 73,513,928,167 130,900,443,328 446,966,026,419
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,501,015,046 4,176,911,079 22,233,953,432
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 36,360,000 130,708,536 158,832,351
2. Thuế GTGT được khấu trừ 103,320,089 4,046,202,543 22,075,121,081
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 12,361,334,957
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 87,109,745,183 121,116,243,632 108,683,275,727
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,805,471,785
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 13,805,471,785
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 62,838,655,463 58,955,141,282 79,859,065,017
1. Tài sản cố định hữu hình 14,372,710,578 58,955,141,282 79,859,065,017
- Nguyên giá 31,592,527,900 83,182,985,681 109,309,473,423
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,219,817,322 -24,227,844,399 -29,450,408,406
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 115,000,000
- Nguyên giá 115,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 29,509,441,022 23,109,488,550
- Nguyên giá 32,020,681,754 26,201,199,654
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,511,240,732 -3,091,711,104
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24,489,039,546 4,161,557,648
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 48,350,944,885 24,489,039,546 4,161,557,648
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,535,500,000 6,474,830,000 900,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,535,500,000 6,474,830,000 900,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 930,117,935 1,687,791,782 653,164,512
1. Chi phí trả trước dài hạn 153,415,747 1,687,791,782 653,164,512
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 318,407,894,925 665,002,496,642 1,104,424,243,122
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 189,912,967,256 521,726,603,298 945,056,935,257
I. Nợ ngắn hạn 182,738,249,608 508,029,104,610 938,371,636,569
1. Phải trả người bán ngắn hạn 56,939,012,595 121,740,975,029 236,765,580,891
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 34,222,395,932 207,908,708,983 386,627,006,572
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,107,299,534 3,437,572,433 7,745,461,828
4. Phải trả người lao động 1,765,385
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,190,305,559 6,322,864,063 50,886,890,350
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,587,082,325 17,189,473,092
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 130,892,536,400 235,203,330,198
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,137,599,992 3,953,893,638
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,174,717,648 13,697,498,688 6,685,298,688
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 198,282,858 198,282,858 198,282,858
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,976,434,790 13,499,215,830 6,487,015,830
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 128,494,927,669 143,275,893,344 159,367,307,865
I. Vốn chủ sở hữu 128,494,927,669 143,275,893,344 159,367,307,865
1. Vốn góp của chủ sở hữu 104,067,160,000 113,822,320,000 113,822,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 113,822,320,000 113,822,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,248,925,000 10,493,765,000 10,493,765,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -9,132,474,250 -9,132,474,250 -9,132,474,250
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,282,036,605 3,855,411,992 4,727,005,639
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,855,411,992 4,727,005,639
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,747,243,709 20,381,458,610 34,729,685,837
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,431,872,936 27,695,240,167
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,949,585,674 7,034,445,670
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 318,407,894,925 665,002,496,642 1,104,424,243,122
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.