1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,358,814,835 |
26,926,911,685 |
29,103,487,873 |
33,810,738,855 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,358,814,835 |
26,926,911,685 |
29,103,487,873 |
33,810,738,855 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
20,545,780,962 |
24,068,366,333 |
25,778,838,241 |
29,487,785,187 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
813,033,873 |
2,858,545,352 |
3,324,649,632 |
4,322,953,668 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
424,487,192 |
510,956,480 |
198,064,618 |
1,009,710,806 |
|
7. Chi phí tài chính |
172,339,576 |
9,048,463 |
8,341,542 |
25,117,433 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
168,333,334 |
|
|
16,193,929 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
252,544,183 |
388,975,414 |
635,352,852 |
317,014,368 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,247,788,844 |
1,435,535,610 |
1,414,578,613 |
1,776,729,935 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-435,151,538 |
1,535,942,345 |
1,464,441,243 |
3,213,802,738 |
|
12. Thu nhập khác |
877,256,287 |
500,905,505 |
40,385,272 |
|
|
13. Chi phí khác |
116,051,487 |
200,708,380 |
352 |
43,708,128 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
761,204,800 |
300,197,125 |
40,384,920 |
-43,708,128 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
326,053,262 |
1,836,139,470 |
1,504,826,163 |
3,170,094,610 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
326,053,262 |
1,836,139,470 |
1,504,826,163 |
3,170,094,610 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
326,053,262 |
1,836,139,470 |
1,504,826,163 |
3,170,094,610 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
36 |
201 |
164 |
346 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|