1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
37,180,307,930 |
30,644,844,289 |
23,821,047,079 |
21,358,814,835 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
37,180,307,930 |
30,644,844,289 |
23,821,047,079 |
21,358,814,835 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,392,290,740 |
28,190,221,629 |
23,329,907,486 |
20,545,780,962 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,788,017,190 |
2,454,622,660 |
491,139,593 |
813,033,873 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
100,250,308 |
397,667,211 |
569,451,227 |
424,487,192 |
|
7. Chi phí tài chính |
382,847,484 |
284,676,280 |
333,428,236 |
172,339,576 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
378,722,223 |
283,488,888 |
275,066,667 |
168,333,334 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
211,782,157 |
412,080,865 |
335,755,355 |
252,544,183 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,718,050,654 |
1,521,976,670 |
1,440,334,044 |
1,247,788,844 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,575,587,203 |
633,556,056 |
-1,048,926,815 |
-435,151,538 |
|
12. Thu nhập khác |
24,532,583,098 |
50,236,156 |
657,101,666 |
877,256,287 |
|
13. Chi phí khác |
27,091,321,121 |
282,652 |
286,446,695 |
116,051,487 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,558,738,023 |
49,953,504 |
370,654,971 |
761,204,800 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,849,180 |
683,509,560 |
-678,271,844 |
326,053,262 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,849,180 |
683,509,560 |
-678,271,844 |
326,053,262 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,849,180 |
683,509,560 |
-678,271,844 |
326,053,262 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
02 |
79 |
-79 |
36 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|