MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 31,602,424,361 37,180,307,930 30,644,844,289 23,821,047,079
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 31,602,424,361 37,180,307,930 30,644,844,289 23,821,047,079
4. Giá vốn hàng bán 36,475,160,082 32,392,290,740 28,190,221,629 23,329,907,486
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -4,872,735,721 4,788,017,190 2,454,622,660 491,139,593
6. Doanh thu hoạt động tài chính 108,283,106 100,250,308 397,667,211 569,451,227
7. Chi phí tài chính 361,299,663 382,847,484 284,676,280 333,428,236
- Trong đó: Chi phí lãi vay 342,199,999 378,722,223 283,488,888 275,066,667
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 173,346,050 211,782,157 412,080,865 335,755,355
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,554,778,324 1,718,050,654 1,521,976,670 1,440,334,044
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -6,853,876,652 2,575,587,203 633,556,056 -1,048,926,815
12. Thu nhập khác 615,694,557 24,532,583,098 50,236,156 657,101,666
13. Chi phí khác 14,425,121,212 27,091,321,121 282,652 286,446,695
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -13,809,426,655 -2,558,738,023 49,953,504 370,654,971
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -20,663,303,307 16,849,180 683,509,560 -678,271,844
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -20,663,303,307 16,849,180 683,509,560 -678,271,844
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -20,663,303,307 16,849,180 683,509,560 -678,271,844
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -2,403 02 79 -79
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.