1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
43,768,127,250 |
45,030,979,763 |
30,451,401,064 |
34,947,920,397 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
43,768,127,250 |
45,030,979,763 |
30,451,401,064 |
34,947,920,397 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
41,279,213,653 |
42,725,374,370 |
31,152,070,387 |
36,611,546,151 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,488,913,597 |
2,305,605,393 |
-700,669,323 |
-1,663,625,754 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
107,434,536 |
95,123,657 |
117,515,799 |
137,554,524 |
|
7. Chi phí tài chính |
547,331,417 |
498,829,102 |
413,044,635 |
470,689,312 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
501,886,774 |
468,880,602 |
335,011,250 |
425,870,417 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
179,875,397 |
307,156,263 |
287,666,161 |
192,665,281 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,789,138,951 |
1,676,937,801 |
1,631,113,815 |
1,718,475,855 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
80,002,368 |
-82,194,116 |
-2,914,978,135 |
-3,907,901,678 |
|
12. Thu nhập khác |
140,926,383 |
918,762,846 |
217,051,506 |
999,642,201 |
|
13. Chi phí khác |
01 |
64,373,641 |
89,802,326 |
157,599,512 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
140,926,382 |
854,389,205 |
127,249,180 |
842,042,689 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
220,928,750 |
772,195,089 |
-2,787,728,955 |
-3,065,858,989 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
44,185,750 |
185,863,721 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
176,743,000 |
586,331,368 |
-2,787,728,955 |
-3,065,858,989 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
176,743,000 |
586,331,368 |
-2,787,728,955 |
-3,065,858,989 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
19 |
64 |
-305 |
-356 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|