1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
41,060,744,698 |
42,678,150,854 |
39,976,175,802 |
46,620,202,741 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
41,060,744,698 |
42,678,150,854 |
39,976,175,802 |
46,620,202,741 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
40,389,777,043 |
39,425,790,836 |
38,872,508,571 |
42,144,075,044 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
670,967,655 |
3,252,360,018 |
1,103,667,231 |
4,476,127,697 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
34,575,204 |
39,429,762 |
72,382,465 |
80,769,927 |
|
7. Chi phí tài chính |
617,503,626 |
764,114,333 |
568,958,820 |
746,114,898 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
616,532,757 |
762,142,387 |
568,208,399 |
713,750,937 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
184,911,229 |
271,515,734 |
191,751,395 |
511,732,720 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,715,102,232 |
1,700,423,032 |
1,686,896,209 |
1,729,500,011 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,811,974,228 |
555,736,681 |
-1,271,556,728 |
1,569,549,995 |
|
12. Thu nhập khác |
|
39,026,021 |
317,730,535 |
10,923,729 |
|
13. Chi phí khác |
36,912,737 |
12,002 |
7,500 |
44,801,127 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-36,912,737 |
39,014,019 |
317,723,035 |
-33,877,398 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,848,886,965 |
594,750,700 |
-953,833,693 |
1,535,672,597 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-284,481,928 |
33,654,675 |
|
116,367,780 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,564,405,037 |
561,096,025 |
-953,833,693 |
1,419,304,817 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,564,405,037 |
561,096,025 |
-953,833,693 |
1,419,304,817 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-171 |
61 |
-111 |
155 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|