1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
221,864,779,297 |
|
177,828,044,874 |
179,564,643,444 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
221,864,779,297 |
|
177,828,044,874 |
179,564,643,444 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
202,337,298,331 |
|
152,244,935,546 |
169,339,592,740 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,527,480,966 |
|
25,583,109,328 |
10,225,050,704 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,179,770,755 |
|
677,352,846 |
277,676,297 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,184,229,248 |
|
4,198,721,469 |
2,831,319,187 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,184,229,248 |
|
3,723,782,241 |
2,783,379,641 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,008,430,706 |
|
852,160,286 |
1,142,576,687 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,327,181,556 |
|
7,239,558,308 |
6,903,787,425 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,070,572,562 |
|
13,970,022,111 |
-374,956,298 |
|
12. Thu nhập khác |
26,807,164,796 |
|
1,298,060,190 |
685,622,673 |
|
13. Chi phí khác |
8,122,359,275 |
|
957,406,926 |
142,393,001 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
18,684,805,521 |
|
340,653,264 |
543,229,672 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,755,378,083 |
|
14,310,675,375 |
168,273,374 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,734,504,032 |
|
2,863,472,491 |
60,962,975 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,020,874,051 |
|
11,447,202,884 |
107,310,399 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,020,874,051 |
|
11,447,202,884 |
107,310,399 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,837 |
|
01 |
12 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|