TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
43,497,820,751 |
44,272,096,450 |
53,721,794,037 |
69,181,845,917 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,238,875,181 |
10,176,461,528 |
9,882,507,566 |
12,089,740,660 |
|
1. Tiền |
7,238,875,181 |
5,676,461,528 |
7,382,507,566 |
4,589,740,660 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,000,000,000 |
4,500,000,000 |
2,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,500,000,000 |
21,000,000,000 |
30,337,000,000 |
43,137,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
19,500,000,000 |
21,000,000,000 |
30,337,000,000 |
43,137,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,069,340,434 |
5,411,953,584 |
3,553,838,535 |
4,690,503,328 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,155,532,417 |
4,220,575,254 |
2,505,704,576 |
3,652,484,675 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,268,997,648 |
589,328,614 |
268,812,177 |
100,412,639 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
913,011,999 |
870,251,346 |
1,047,523,412 |
1,205,807,644 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-268,201,630 |
-268,201,630 |
-268,201,630 |
-268,201,630 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,999,850,499 |
4,299,440,669 |
6,214,874,622 |
5,169,564,839 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,999,850,499 |
4,299,440,669 |
6,214,874,622 |
5,169,564,839 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,689,754,637 |
3,384,240,669 |
3,733,573,314 |
4,095,037,090 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
575,223,258 |
490,726,612 |
570,360,506 |
575,169,837 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,010,948,630 |
2,789,931,308 |
3,059,630,059 |
3,416,284,504 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
103,582,749 |
103,582,749 |
103,582,749 |
103,582,749 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
65,723,578,749 |
63,111,921,517 |
59,074,979,707 |
55,038,037,897 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
95,500,000 |
95,500,000 |
95,500,000 |
95,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
95,500,000 |
95,500,000 |
95,500,000 |
95,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
62,305,847,601 |
59,207,035,978 |
56,049,183,136 |
52,891,330,294 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
55,050,551,601 |
51,897,282,093 |
48,744,012,585 |
45,590,743,077 |
|
- Nguyên giá |
154,232,979,758 |
154,232,979,758 |
154,232,979,758 |
154,232,979,758 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-99,182,428,157 |
-102,335,697,665 |
-105,488,967,173 |
-108,642,236,681 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,255,296,000 |
7,309,753,885 |
7,305,170,551 |
7,300,587,217 |
|
- Nguyên giá |
7,255,296,000 |
7,310,296,000 |
7,310,296,000 |
7,310,296,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-542,115 |
-5,125,449 |
-9,708,783 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,322,231,148 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,322,231,148 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
3,809,385,539 |
2,930,296,571 |
2,051,207,603 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
3,809,385,539 |
2,930,296,571 |
2,051,207,603 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
109,221,399,500 |
107,384,017,967 |
112,796,773,744 |
124,219,883,814 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
15,402,782,361 |
11,729,261,358 |
15,637,190,972 |
24,020,252,258 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
15,402,782,361 |
10,709,929,358 |
15,637,190,972 |
24,020,252,258 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,729,365,131 |
7,729,794,083 |
11,420,097,680 |
8,721,835,334 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
189,062,329 |
200,453,441 |
200,453,441 |
221,591,263 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
39,610,917 |
44,110,917 |
43,487,773 |
6,510,650 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,217,525,898 |
1,454,883,797 |
1,471,064,959 |
2,775,310,272 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
148,131,908 |
255,727,290 |
336,830,451 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
181,832,581 |
727,969,707 |
185,043,243 |
179,099,103 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
8,825,313,773 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,624,000,000 |
|
1,783,831,000 |
2,548,330,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
421,385,505 |
404,585,505 |
277,485,586 |
405,431,412 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,019,332,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
1,019,332,000 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
93,818,617,139 |
95,654,756,609 |
97,159,582,772 |
100,199,631,556 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
93,818,617,139 |
95,654,756,609 |
97,159,582,772 |
100,199,631,556 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,007,985,000 |
5,007,985,000 |
5,007,985,000 |
5,007,985,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,057,985,173 |
8,057,985,173 |
8,057,985,173 |
8,166,356,695 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-5,247,353,034 |
-3,411,213,564 |
-1,906,387,401 |
1,025,289,861 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
326,053,262 |
1,836,139,470 |
1,504,826,163 |
3,170,094,610 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-5,573,406,296 |
-5,247,353,034 |
-3,411,213,564 |
-2,144,804,749 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
109,221,399,500 |
107,384,017,967 |
112,796,773,744 |
124,219,883,814 |
|