MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 43,497,820,751 44,272,096,450 53,721,794,037 69,181,845,917
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,238,875,181 10,176,461,528 9,882,507,566 12,089,740,660
1. Tiền 7,238,875,181 5,676,461,528 7,382,507,566 4,589,740,660
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000 4,500,000,000 2,500,000,000 7,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,500,000,000 21,000,000,000 30,337,000,000 43,137,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,500,000,000 21,000,000,000 30,337,000,000 43,137,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,069,340,434 5,411,953,584 3,553,838,535 4,690,503,328
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,155,532,417 4,220,575,254 2,505,704,576 3,652,484,675
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,268,997,648 589,328,614 268,812,177 100,412,639
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 913,011,999 870,251,346 1,047,523,412 1,205,807,644
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -268,201,630 -268,201,630 -268,201,630 -268,201,630
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,999,850,499 4,299,440,669 6,214,874,622 5,169,564,839
1. Hàng tồn kho 3,999,850,499 4,299,440,669 6,214,874,622 5,169,564,839
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,689,754,637 3,384,240,669 3,733,573,314 4,095,037,090
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 575,223,258 490,726,612 570,360,506 575,169,837
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,010,948,630 2,789,931,308 3,059,630,059 3,416,284,504
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 103,582,749 103,582,749 103,582,749 103,582,749
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 65,723,578,749 63,111,921,517 59,074,979,707 55,038,037,897
I. Các khoản phải thu dài hạn 95,500,000 95,500,000 95,500,000 95,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 95,500,000 95,500,000 95,500,000 95,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 62,305,847,601 59,207,035,978 56,049,183,136 52,891,330,294
1. Tài sản cố định hữu hình 55,050,551,601 51,897,282,093 48,744,012,585 45,590,743,077
- Nguyên giá 154,232,979,758 154,232,979,758 154,232,979,758 154,232,979,758
- Giá trị hao mòn lũy kế -99,182,428,157 -102,335,697,665 -105,488,967,173 -108,642,236,681
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,255,296,000 7,309,753,885 7,305,170,551 7,300,587,217
- Nguyên giá 7,255,296,000 7,310,296,000 7,310,296,000 7,310,296,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -542,115 -5,125,449 -9,708,783
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,322,231,148
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,322,231,148
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,809,385,539 2,930,296,571 2,051,207,603
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,809,385,539 2,930,296,571 2,051,207,603
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 109,221,399,500 107,384,017,967 112,796,773,744 124,219,883,814
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 15,402,782,361 11,729,261,358 15,637,190,972 24,020,252,258
I. Nợ ngắn hạn 15,402,782,361 10,709,929,358 15,637,190,972 24,020,252,258
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,729,365,131 7,729,794,083 11,420,097,680 8,721,835,334
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 189,062,329 200,453,441 200,453,441 221,591,263
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39,610,917 44,110,917 43,487,773 6,510,650
4. Phải trả người lao động 1,217,525,898 1,454,883,797 1,471,064,959 2,775,310,272
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 148,131,908 255,727,290 336,830,451
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 181,832,581 727,969,707 185,043,243 179,099,103
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,825,313,773
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,624,000,000 1,783,831,000 2,548,330,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 421,385,505 404,585,505 277,485,586 405,431,412
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,019,332,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,019,332,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 93,818,617,139 95,654,756,609 97,159,582,772 100,199,631,556
I. Vốn chủ sở hữu 93,818,617,139 95,654,756,609 97,159,582,772 100,199,631,556
1. Vốn góp của chủ sở hữu 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,007,985,000 5,007,985,000 5,007,985,000 5,007,985,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,057,985,173 8,057,985,173 8,057,985,173 8,166,356,695
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -5,247,353,034 -3,411,213,564 -1,906,387,401 1,025,289,861
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 326,053,262 1,836,139,470 1,504,826,163 3,170,094,610
- LNST chưa phân phối kỳ này -5,573,406,296 -5,247,353,034 -3,411,213,564 -2,144,804,749
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 109,221,399,500 107,384,017,967 112,796,773,744 124,219,883,814
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.