TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
41,047,445,883 |
49,498,959,276 |
44,351,159,171 |
43,497,820,751 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,947,683,888 |
28,498,307,862 |
17,341,076,365 |
10,238,875,181 |
|
1. Tiền |
6,947,683,888 |
4,998,307,862 |
6,341,076,365 |
7,238,875,181 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
28,000,000,000 |
23,500,000,000 |
11,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
11,000,000,000 |
17,500,000,000 |
19,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
11,000,000,000 |
17,500,000,000 |
19,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,595,874,592 |
3,194,569,001 |
3,384,540,455 |
7,069,340,434 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,253,145,129 |
2,713,557,462 |
2,673,154,214 |
3,155,532,417 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
90,495,357 |
76,852,805 |
38,829,854 |
3,268,997,648 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
520,435,736 |
672,360,364 |
940,758,017 |
913,011,999 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-268,201,630 |
-268,201,630 |
-268,201,630 |
-268,201,630 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,855,099,841 |
5,011,050,714 |
3,989,003,839 |
3,999,850,499 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,855,099,841 |
5,011,050,714 |
3,989,003,839 |
3,999,850,499 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,648,787,562 |
1,795,031,699 |
2,136,538,512 |
2,689,754,637 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
798,129,982 |
582,124,685 |
578,711,725 |
575,223,258 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
747,074,831 |
1,109,324,265 |
1,454,244,038 |
2,010,948,630 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
103,582,749 |
103,582,749 |
103,582,749 |
103,582,749 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
74,456,100,293 |
70,329,726,725 |
66,203,353,157 |
65,723,578,749 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
95,500,000 |
95,500,000 |
95,500,000 |
95,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
95,500,000 |
95,500,000 |
95,500,000 |
95,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
71,765,656,125 |
68,612,386,617 |
65,459,117,109 |
62,305,847,601 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
64,510,360,125 |
61,357,090,617 |
58,203,821,109 |
55,050,551,601 |
|
- Nguyên giá |
154,387,387,567 |
154,232,979,758 |
154,232,979,758 |
154,232,979,758 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-89,877,027,442 |
-92,875,889,141 |
-96,029,158,649 |
-99,182,428,157 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,255,296,000 |
7,255,296,000 |
7,255,296,000 |
7,255,296,000 |
|
- Nguyên giá |
7,255,296,000 |
7,255,296,000 |
7,255,296,000 |
7,255,296,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
3,322,231,148 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
3,322,231,148 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,594,944,168 |
1,621,840,108 |
648,736,048 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,594,944,168 |
1,621,840,108 |
648,736,048 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
115,503,546,176 |
119,828,686,001 |
110,554,512,328 |
109,221,399,500 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
22,016,220,015 |
25,657,850,280 |
17,061,948,451 |
15,402,782,361 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,511,220,015 |
18,302,850,280 |
11,061,948,451 |
15,402,782,361 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,095,473,720 |
9,674,189,137 |
6,117,048,411 |
9,729,365,131 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
183,706,059 |
183,706,059 |
189,062,329 |
189,062,329 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,493,247 |
34,844,841 |
33,360,917 |
39,610,917 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,627,504,202 |
1,195,981,307 |
1,332,282,268 |
1,217,525,898 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
32,762,500 |
|
103,871,136 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
179,576,782 |
188,275,431 |
141,937,885 |
181,832,581 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,600,000,000 |
4,600,000,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,208,000,000 |
1,932,800,000 |
2,657,600,000 |
3,624,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
564,703,505 |
493,053,505 |
486,785,505 |
421,385,505 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,505,000,000 |
7,355,000,000 |
6,000,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,505,000,000 |
7,355,000,000 |
6,000,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
93,487,326,161 |
94,170,835,721 |
93,492,563,877 |
93,818,617,139 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
93,487,326,161 |
94,170,835,721 |
93,492,563,877 |
93,818,617,139 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,007,985,000 |
5,007,985,000 |
5,007,985,000 |
5,007,985,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,057,985,173 |
8,057,985,173 |
8,057,985,173 |
8,057,985,173 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-5,578,644,012 |
-4,895,134,452 |
-5,573,406,296 |
-5,247,353,034 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,849,180 |
683,509,560 |
-678,271,844 |
326,053,262 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-5,595,493,192 |
-5,578,644,012 |
-4,895,134,452 |
-5,573,406,296 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
115,503,546,176 |
119,828,686,001 |
110,554,512,328 |
109,221,399,500 |
|