MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 35,160,817,251 34,558,107,771 32,287,627,485 21,811,709,005
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,359,460,783 12,479,864,544 14,011,408,770 6,576,187,602
1. Tiền 10,359,460,783 6,979,864,544 8,011,408,770 6,576,187,602
2. Các khoản tương đương tiền 4,000,000,000 5,500,000,000 6,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,127,595,572 9,762,699,551 5,948,770,976 4,455,983,412
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,768,480,980 4,626,178,396 5,257,130,684 2,313,899,944
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 739,930,408 3,899,987,270 90,454,973 370,161,291
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 887,385,814 1,504,735,515 869,386,949 2,040,123,807
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -268,201,630 -268,201,630 -268,201,630 -268,201,630
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,182,735,210 9,148,761,070 8,644,035,087 6,854,420,503
1. Hàng tồn kho 7,182,735,210 9,148,761,070 8,644,035,087 6,854,420,503
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,491,025,686 3,166,782,606 3,683,412,652 3,925,117,488
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 804,107,659 1,056,374,746 957,081,021 952,213,462
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,683,335,278 2,106,825,111 2,622,748,882 2,869,321,277
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,582,749 3,582,749 103,582,749 103,582,749
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 121,780,980,979 116,331,165,904 113,780,498,939 107,065,387,849
I. Các khoản phải thu dài hạn 94,700,000 94,700,000 94,700,000 95,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 94,700,000 94,700,000 94,700,000 95,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 119,838,245,438 114,359,443,499 108,880,641,560 103,401,839,621
1. Tài sản cố định hữu hình 112,582,949,438 107,104,147,499 101,625,345,560 96,146,543,621
- Nguyên giá 293,919,333,339 293,919,333,339 293,919,333,339 293,919,333,339
- Giá trị hao mòn lũy kế -181,336,383,901 -186,815,185,840 -192,293,987,779 -197,772,789,718
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,255,296,000 7,255,296,000 7,255,296,000 7,255,296,000
- Nguyên giá 7,255,296,000 7,255,296,000 7,255,296,000 7,255,296,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 821,002,089
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 821,002,089
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,848,035,541 1,056,020,316 4,805,157,379 3,568,048,228
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,848,035,541 1,056,020,316 4,805,157,379 3,568,048,228
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 156,941,798,230 150,889,273,675 146,068,126,424 128,877,096,854
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 36,780,717,268 33,515,921,668 31,934,346,136 35,406,619,873
I. Nợ ngắn hạn 21,275,717,268 18,560,921,668 21,129,346,136 25,751,619,873
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,520,847,962 9,066,368,941 8,263,366,679 7,997,193,906
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,482,436,580 2,482,436,580 2,482,436,581 6,573,115,662
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,520,620 12,150,000 12,849,756 17,125,036
4. Phải trả người lao động 2,798,629,802 1,393,381,100 1,250,568,882 1,071,929,062
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 48,688,750 63,941,061 42,791,667 18,495,455
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 301,418,179 356,889,811 195,865,666 200,657,247
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,600,000,000 4,600,000,000 4,600,000,000 4,600,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,730,000,000 3,600,000,000 4,700,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 769,175,375 585,754,175 681,466,905 573,103,505
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,505,000,000 14,955,000,000 10,805,000,000 9,655,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,105,000,000 11,955,000,000 10,805,000,000 9,655,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,400,000,000 3,000,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 120,161,080,962 117,373,352,007 114,133,780,288 93,470,476,981
I. Vốn chủ sở hữu 120,161,080,962 117,373,352,007 114,133,780,288 93,470,476,981
1. Vốn góp của chủ sở hữu 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,007,985,000 5,007,985,000 5,007,985,000 5,007,985,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,996,557,898 7,996,557,898 8,057,985,173 8,057,985,173
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,156,538,064 18,368,809,109 15,067,810,115 -5,595,493,192
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 586,331,368 -2,787,728,955 -3,065,858,989 -20,663,303,307
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,570,206,696 21,156,538,064 18,133,669,104 15,067,810,115
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 156,941,798,230 150,889,273,675 146,068,126,424 128,877,096,854
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.