TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
53,567,131,040 |
|
30,038,014,222 |
25,797,611,210 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,472,229,100 |
|
13,424,910,079 |
6,615,403,052 |
|
1. Tiền |
7,472,229,100 |
|
13,424,910,079 |
6,615,403,052 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
31,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,350,799,418 |
|
7,863,187,272 |
7,052,439,732 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,889,137,823 |
|
6,310,625,669 |
6,371,148,503 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
60,446,147 |
|
874,035,934 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
644,688,078 |
|
946,727,299 |
949,492,859 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-243,472,630 |
|
-268,201,630 |
-268,201,630 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,019,958,885 |
|
6,191,147,192 |
7,046,793,836 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,019,958,885 |
|
6,191,147,192 |
7,046,793,836 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
724,143,637 |
|
2,558,769,679 |
5,082,974,590 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,023,000 |
|
813,956,963 |
782,545,769 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,744,812,716 |
4,300,428,821 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
720,120,637 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
135,734,431,668 |
|
165,405,019,390 |
147,233,097,365 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
14,200,000 |
94,200,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
14,200,000 |
94,200,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
135,725,231,668 |
|
163,668,660,950 |
141,753,453,194 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
128,469,935,668 |
|
156,413,364,950 |
134,498,157,194 |
|
- Nguyên giá |
226,704,220,465 |
|
293,919,333,339 |
293,919,333,339 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-98,234,284,797 |
|
-137,505,968,389 |
-159,421,176,145 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,255,296,000 |
|
7,255,296,000 |
7,255,296,000 |
|
- Nguyên giá |
7,255,296,000 |
|
7,255,296,000 |
7,255,296,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,460,325,255 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,460,325,255 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,200,000 |
|
261,833,185 |
5,385,444,171 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
261,833,185 |
5,385,444,171 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
189,301,562,708 |
|
195,443,033,612 |
173,030,708,575 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
83,947,939,563 |
|
67,990,976,368 |
54,098,173,105 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
41,817,067,443 |
|
45,685,976,368 |
36,393,173,105 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,404,744,524 |
|
13,588,922,306 |
9,586,941,912 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,790,601,991 |
|
2,004,643,112 |
778,138,366 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,135,421,400 |
|
1,627,477,853 |
77,467,259 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,250,947,274 |
|
4,282,455,247 |
2,066,605,640 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,035,381,448 |
|
334,739,118 |
78,176,177 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
480,842,270 |
8,112,276,664 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
21,775,439,495 |
14,607,285,712 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
430,178,815 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1,161,278,152 |
1,086,281,375 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
42,130,872,120 |
|
22,305,000,000 |
17,705,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
42,130,872,120 |
|
22,305,000,000 |
17,705,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
105,353,623,145 |
|
127,452,057,244 |
118,932,535,470 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
105,353,623,145 |
|
127,452,057,244 |
118,932,535,470 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,000,000,000 |
|
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,169,335,000 |
|
5,007,985,000 |
5,007,985,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,047,519,690 |
|
7,424,197,754 |
7,996,557,898 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,593,764,692 |
|
29,019,874,490 |
19,927,992,572 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
17,572,671,606 |
107,310,399 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
11,447,202,884 |
19,820,682,173 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
189,301,562,708 |
|
195,443,033,612 |
173,030,708,575 |
|