MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 53,567,131,040 30,038,014,222 25,797,611,210
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,472,229,100 13,424,910,079 6,615,403,052
1. Tiền 7,472,229,100 13,424,910,079 6,615,403,052
2. Các khoản tương đương tiền 31,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,350,799,418 7,863,187,272 7,052,439,732
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,889,137,823 6,310,625,669 6,371,148,503
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 60,446,147 874,035,934
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 644,688,078 946,727,299 949,492,859
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -243,472,630 -268,201,630 -268,201,630
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,019,958,885 6,191,147,192 7,046,793,836
1. Hàng tồn kho 5,019,958,885 6,191,147,192 7,046,793,836
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 724,143,637 2,558,769,679 5,082,974,590
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,023,000 813,956,963 782,545,769
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,744,812,716 4,300,428,821
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 720,120,637
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 135,734,431,668 165,405,019,390 147,233,097,365
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,200,000 94,200,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,200,000 94,200,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 135,725,231,668 163,668,660,950 141,753,453,194
1. Tài sản cố định hữu hình 128,469,935,668 156,413,364,950 134,498,157,194
- Nguyên giá 226,704,220,465 293,919,333,339 293,919,333,339
- Giá trị hao mòn lũy kế -98,234,284,797 -137,505,968,389 -159,421,176,145
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,255,296,000 7,255,296,000 7,255,296,000
- Nguyên giá 7,255,296,000 7,255,296,000 7,255,296,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,460,325,255
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,460,325,255
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,200,000 261,833,185 5,385,444,171
1. Chi phí trả trước dài hạn 261,833,185 5,385,444,171
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 189,301,562,708 195,443,033,612 173,030,708,575
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 83,947,939,563 67,990,976,368 54,098,173,105
I. Nợ ngắn hạn 41,817,067,443 45,685,976,368 36,393,173,105
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,404,744,524 13,588,922,306 9,586,941,912
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,790,601,991 2,004,643,112 778,138,366
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,135,421,400 1,627,477,853 77,467,259
4. Phải trả người lao động 4,250,947,274 4,282,455,247 2,066,605,640
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,035,381,448 334,739,118 78,176,177
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 480,842,270 8,112,276,664
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 21,775,439,495 14,607,285,712
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 430,178,815
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,161,278,152 1,086,281,375
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 42,130,872,120 22,305,000,000 17,705,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 42,130,872,120 22,305,000,000 17,705,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 105,353,623,145 127,452,057,244 118,932,535,470
I. Vốn chủ sở hữu 105,353,623,145 127,452,057,244 118,932,535,470
1. Vốn góp của chủ sở hữu 60,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 86,000,000,000 86,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,169,335,000 5,007,985,000 5,007,985,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,047,519,690 7,424,197,754 7,996,557,898
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,593,764,692 29,019,874,490 19,927,992,572
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,572,671,606 107,310,399
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,447,202,884 19,820,682,173
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 189,301,562,708 195,443,033,612 173,030,708,575
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.