1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
72,481,466,415 |
57,573,306,489 |
52,124,211,682 |
49,968,416,448 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
72,481,466,415 |
57,573,306,489 |
52,124,211,682 |
49,968,416,448 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,354,957,532 |
21,804,966,561 |
11,000,032,160 |
11,993,627,626 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
61,126,508,883 |
35,768,339,928 |
41,124,179,522 |
37,974,788,822 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,593,889,332 |
6,676,858,571 |
10,496,015,190 |
7,057,115,987 |
|
7. Chi phí tài chính |
765,246,302 |
5,995,010,565 |
132,109,763 |
249,917,200 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
552,946,302 |
193,018,290 |
203,450,823 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,705,014,580 |
12,706,950,758 |
14,478,161,796 |
11,256,855,146 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,789,699,136 |
5,457,823,410 |
6,246,302,070 |
6,398,890,235 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
53,460,438,197 |
18,285,413,766 |
30,763,621,083 |
27,126,242,228 |
|
12. Thu nhập khác |
2,949,981 |
48,398,646 |
64,995,429 |
|
|
13. Chi phí khác |
131,011,000 |
241,157,975 |
1,145,145,496 |
8,038,844 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-128,061,019 |
-192,759,329 |
-1,080,150,067 |
-8,038,844 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
53,332,377,178 |
18,092,654,437 |
29,683,471,016 |
27,118,203,384 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,000,930,357 |
2,812,730,320 |
6,027,962,644 |
4,519,316,357 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
42,331,446,821 |
15,279,924,117 |
23,655,508,372 |
22,598,887,027 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
42,331,446,821 |
15,279,924,117 |
23,655,508,372 |
22,598,887,027 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,234 |
441 |
686 |
655 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,234 |
441 |
686 |
655 |
|