MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 46,355,123,434 47,831,627,255 83,659,003,654 88,105,699,189
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 46,355,123,434 47,831,627,255 83,659,003,654 88,105,699,189
4. Giá vốn hàng bán 12,707,048,785 9,594,338,841 9,386,719,739 42,685,050,080
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 33,648,074,649 38,237,288,414 74,272,283,915 45,420,649,109
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,631,088,123 8,203,412,606 7,089,672,847 12,835,662,051
7. Chi phí tài chính 751,665,831 222,321,680 8,338,877,295
- Trong đó: Chi phí lãi vay 19,056,899 239,003,731
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 11,858,485,178 8,544,928,347 14,306,013,414 10,797,823,489
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,956,799,736 5,979,775,901 6,539,603,198 5,025,091,131
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 24,712,212,027 31,915,996,772 60,294,018,470 34,094,519,245
12. Thu nhập khác 32,252,760 59,641,061 668,520,387 17,265,489
13. Chi phí khác 3,109,289,119 31 75,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 32,252,760 -3,049,648,058 668,520,356 -57,734,511
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 24,744,464,787 28,866,348,714 60,962,538,826 34,036,784,734
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,851,686,511 5,033,625,077 12,078,449,287 6,242,853,352
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 188,564,362 188,564,362
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 19,892,778,276 23,644,159,275 48,695,525,177 27,793,931,382
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 19,892,778,276 23,644,159,275 48,695,525,177 27,793,931,382
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 576 686 1,421 808
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 576 686 1,421 808
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.