1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
591,035,997,243 |
182,656,265,615 |
240,153,638,039 |
181,989,950,294 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
11,363,636 |
|
840,308,128 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
591,024,633,607 |
182,656,265,615 |
239,313,329,911 |
181,989,950,294 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
397,868,577,787 |
52,242,794,469 |
63,190,393,464 |
48,838,978,894 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
193,156,055,820 |
130,413,471,146 |
176,122,936,447 |
133,150,971,400 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
33,057,437,895 |
28,872,939,636 |
31,122,378,154 |
36,565,699,580 |
|
7. Chi phí tài chính |
558,680,332 |
1,378,637,971 |
1,795,922,027 |
1,395,226,279 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
419,554,348 |
43,974,757 |
717,637,168 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
58,647,643,827 |
44,117,804,234 |
47,216,384,663 |
40,977,773,443 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,217,551,618 |
23,584,542,581 |
24,276,289,194 |
22,146,082,720 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
144,789,617,938 |
90,205,425,996 |
133,956,718,717 |
105,197,588,538 |
|
12. Thu nhập khác |
424,670,909 |
17,878,520,568 |
645,927,962 |
1,034,844,296 |
|
13. Chi phí khác |
35,919,526 |
115,317,794 |
2,006,010,522 |
55,060 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
388,751,383 |
17,763,202,774 |
-1,360,082,560 |
1,034,789,236 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
145,178,369,321 |
107,968,628,770 |
132,596,636,157 |
106,232,377,774 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
27,641,182,104 |
17,791,456,055 |
25,206,297,908 |
18,843,891,281 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
3,490,369,636 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
117,537,187,217 |
86,686,803,079 |
107,390,338,249 |
87,388,486,493 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
117,537,187,217 |
86,686,803,079 |
107,390,338,249 |
87,388,486,493 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,048 |
2,855 |
3,234 |
2,533 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
4,048 |
2,855 |
3,234 |
2,533 |
|