TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
476,361,944,597 |
391,084,097,673 |
386,210,631,457 |
342,886,288,905 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
137,979,796,510 |
41,200,407,273 |
84,505,221,118 |
51,002,987,264 |
|
1. Tiền |
43,979,796,510 |
41,200,407,273 |
45,505,221,118 |
51,002,987,264 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
94,000,000,000 |
|
39,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
278,000,000,000 |
296,060,150,000 |
250,000,000,000 |
238,677,218,364 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
18,845,626,255 |
|
8,677,218,364 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-4,785,476,255 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
278,000,000,000 |
282,000,000,000 |
250,000,000,000 |
230,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
45,525,375,708 |
49,613,850,932 |
48,611,703,540 |
51,685,963,764 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
36,052,814,012 |
31,428,469,155 |
16,745,123,793 |
15,348,023,448 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
869,578,100 |
13,048,146,535 |
8,944,897,086 |
4,248,725,899 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
17,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,570,679,817 |
6,409,426,292 |
24,372,930,592 |
16,482,150,430 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-967,696,221 |
-1,272,191,050 |
-1,451,247,931 |
-1,392,936,013 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,300,201,714 |
1,409,292,623 |
1,387,082,469 |
1,409,110,239 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,300,201,714 |
1,409,292,623 |
1,387,082,469 |
1,409,110,239 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,556,570,665 |
2,800,396,845 |
1,706,624,330 |
111,009,274 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,556,570,665 |
2,800,396,845 |
1,574,144,407 |
60,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
132,479,923 |
51,009,274 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
752,885,619,229 |
810,065,602,015 |
820,857,297,911 |
836,722,288,133 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,284,723,529 |
7,284,723,529 |
16,887,632,529 |
16,887,632,529 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,115,602,131 |
1,115,602,131 |
10,718,511,131 |
10,718,511,131 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
1,565,016,529 |
1,565,016,529 |
1,565,016,529 |
1,565,016,529 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,719,707,000 |
5,719,707,000 |
5,719,707,000 |
5,719,707,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,115,602,131 |
-1,115,602,131 |
-1,115,602,131 |
-1,115,602,131 |
|
II.Tài sản cố định |
20,887,825,373 |
19,698,195,995 |
18,516,066,408 |
17,474,118,969 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,830,825,373 |
19,650,195,995 |
18,477,066,408 |
17,444,118,969 |
|
- Nguyên giá |
155,630,932,266 |
155,630,932,266 |
155,454,204,011 |
155,485,113,102 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-134,800,106,893 |
-135,980,736,271 |
-136,977,137,603 |
-138,040,994,133 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
57,000,000 |
48,000,000 |
39,000,000 |
30,000,000 |
|
- Nguyên giá |
445,000,000 |
445,000,000 |
445,000,000 |
445,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-388,000,000 |
-397,000,000 |
-406,000,000 |
-415,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
229,057,286,793 |
219,828,463,390 |
226,505,251,183 |
235,390,917,954 |
|
- Nguyên giá |
553,270,653,862 |
553,270,653,862 |
568,992,342,862 |
587,202,772,682 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-324,213,367,069 |
-333,442,190,472 |
-342,487,091,679 |
-351,811,854,728 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
113,302,824,255 |
114,315,820,858 |
116,154,478,150 |
117,870,266,953 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
112,119,485,164 |
113,083,481,767 |
113,106,469,191 |
115,455,020,462 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,183,339,091 |
1,232,339,091 |
3,048,008,959 |
2,415,246,491 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
197,515,354,167 |
265,515,354,167 |
262,280,354,167 |
271,945,017,044 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
107,375,589,158 |
107,375,589,158 |
107,375,589,158 |
117,293,189,158 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
31,543,679,970 |
31,543,679,970 |
31,543,679,970 |
36,481,179,970 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,403,914,961 |
-6,403,914,961 |
-6,638,914,961 |
-6,829,352,084 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
65,000,000,000 |
133,000,000,000 |
130,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
184,837,605,112 |
183,423,044,076 |
180,513,515,474 |
177,154,334,684 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
182,504,374,132 |
181,089,813,096 |
178,180,284,494 |
174,821,103,704 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,333,230,980 |
2,333,230,980 |
2,333,230,980 |
2,333,230,980 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,229,247,563,826 |
1,201,149,699,688 |
1,207,067,929,368 |
1,179,608,577,038 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
386,593,818,118 |
380,716,029,863 |
362,978,751,171 |
350,891,863,241 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
99,433,675,472 |
94,320,911,023 |
101,632,160,197 |
88,192,543,950 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,295,014,994 |
1,124,661,243 |
10,019,699,713 |
3,186,283,476 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
87,516,649 |
88,304,010 |
90,357,000 |
88,085,863 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,358,957,297 |
16,465,356,642 |
8,069,843,348 |
4,884,460,631 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,786,200,953 |
3,786,200,953 |
6,065,582,257 |
3,789,182,257 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,497,246,528 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,998,631,206 |
2,377,499,274 |
4,728,395,070 |
3,754,763,138 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,154,228,393 |
22,755,896,420 |
31,171,791,957 |
33,454,867,733 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,957,240,000 |
5,116,885,829 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
43,298,639,452 |
42,596,106,652 |
41,476,490,852 |
39,024,900,852 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
287,160,142,646 |
286,395,118,840 |
261,346,590,974 |
262,699,319,291 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
33,000,000 |
33,000,000 |
33,000,000 |
33,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
57,678,203,099 |
57,678,203,099 |
58,952,973,145 |
58,952,973,145 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
114,462,548,998 |
114,903,673,998 |
112,200,271,270 |
112,641,396,270 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
99,951,630,549 |
99,986,481,743 |
90,160,346,559 |
91,071,949,876 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,034,760,000 |
13,793,760,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
842,653,745,708 |
820,433,669,825 |
844,089,178,197 |
828,716,713,797 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
842,653,745,708 |
820,433,669,825 |
844,089,178,197 |
828,716,713,797 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
170,675,017,127 |
170,675,017,127 |
170,675,017,127 |
170,675,017,127 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
151,366,194,011 |
151,366,194,011 |
151,366,194,011 |
151,366,194,011 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
220,612,534,570 |
198,392,458,687 |
222,047,967,059 |
206,675,502,659 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
72,505,011,212 |
50,284,935,329 |
148,107,523,358 |
184,076,615,632 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
148,107,523,358 |
148,107,523,358 |
73,940,443,701 |
22,598,887,027 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,229,247,563,826 |
1,201,149,699,688 |
1,207,067,929,368 |
1,179,608,577,038 |
|