MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 476,361,944,597 391,084,097,673 386,210,631,457 342,886,288,905
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 137,979,796,510 41,200,407,273 84,505,221,118 51,002,987,264
1. Tiền 43,979,796,510 41,200,407,273 45,505,221,118 51,002,987,264
2. Các khoản tương đương tiền 94,000,000,000 39,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 278,000,000,000 296,060,150,000 250,000,000,000 238,677,218,364
1. Chứng khoán kinh doanh 18,845,626,255 8,677,218,364
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4,785,476,255
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 278,000,000,000 282,000,000,000 250,000,000,000 230,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45,525,375,708 49,613,850,932 48,611,703,540 51,685,963,764
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36,052,814,012 31,428,469,155 16,745,123,793 15,348,023,448
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 869,578,100 13,048,146,535 8,944,897,086 4,248,725,899
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 17,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,570,679,817 6,409,426,292 24,372,930,592 16,482,150,430
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -967,696,221 -1,272,191,050 -1,451,247,931 -1,392,936,013
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,300,201,714 1,409,292,623 1,387,082,469 1,409,110,239
1. Hàng tồn kho 11,300,201,714 1,409,292,623 1,387,082,469 1,409,110,239
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,556,570,665 2,800,396,845 1,706,624,330 111,009,274
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,556,570,665 2,800,396,845 1,574,144,407 60,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 132,479,923 51,009,274
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 752,885,619,229 810,065,602,015 820,857,297,911 836,722,288,133
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,284,723,529 7,284,723,529 16,887,632,529 16,887,632,529
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,115,602,131 1,115,602,131 10,718,511,131 10,718,511,131
2. Trả trước cho người bán dài hạn 1,565,016,529 1,565,016,529 1,565,016,529 1,565,016,529
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,719,707,000 5,719,707,000 5,719,707,000 5,719,707,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,115,602,131 -1,115,602,131 -1,115,602,131 -1,115,602,131
II.Tài sản cố định 20,887,825,373 19,698,195,995 18,516,066,408 17,474,118,969
1. Tài sản cố định hữu hình 20,830,825,373 19,650,195,995 18,477,066,408 17,444,118,969
- Nguyên giá 155,630,932,266 155,630,932,266 155,454,204,011 155,485,113,102
- Giá trị hao mòn lũy kế -134,800,106,893 -135,980,736,271 -136,977,137,603 -138,040,994,133
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 57,000,000 48,000,000 39,000,000 30,000,000
- Nguyên giá 445,000,000 445,000,000 445,000,000 445,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -388,000,000 -397,000,000 -406,000,000 -415,000,000
III. Bất động sản đầu tư 229,057,286,793 219,828,463,390 226,505,251,183 235,390,917,954
- Nguyên giá 553,270,653,862 553,270,653,862 568,992,342,862 587,202,772,682
- Giá trị hao mòn lũy kế -324,213,367,069 -333,442,190,472 -342,487,091,679 -351,811,854,728
IV. Tài sản dở dang dài hạn 113,302,824,255 114,315,820,858 116,154,478,150 117,870,266,953
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 112,119,485,164 113,083,481,767 113,106,469,191 115,455,020,462
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,183,339,091 1,232,339,091 3,048,008,959 2,415,246,491
V. Đầu tư tài chính dài hạn 197,515,354,167 265,515,354,167 262,280,354,167 271,945,017,044
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 107,375,589,158 107,375,589,158 107,375,589,158 117,293,189,158
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 31,543,679,970 31,543,679,970 31,543,679,970 36,481,179,970
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,403,914,961 -6,403,914,961 -6,638,914,961 -6,829,352,084
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 65,000,000,000 133,000,000,000 130,000,000,000 125,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 184,837,605,112 183,423,044,076 180,513,515,474 177,154,334,684
1. Chi phí trả trước dài hạn 182,504,374,132 181,089,813,096 178,180,284,494 174,821,103,704
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,333,230,980 2,333,230,980 2,333,230,980 2,333,230,980
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,229,247,563,826 1,201,149,699,688 1,207,067,929,368 1,179,608,577,038
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 386,593,818,118 380,716,029,863 362,978,751,171 350,891,863,241
I. Nợ ngắn hạn 99,433,675,472 94,320,911,023 101,632,160,197 88,192,543,950
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,295,014,994 1,124,661,243 10,019,699,713 3,186,283,476
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 87,516,649 88,304,010 90,357,000 88,085,863
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,358,957,297 16,465,356,642 8,069,843,348 4,884,460,631
4. Phải trả người lao động 3,786,200,953 3,786,200,953 6,065,582,257 3,789,182,257
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,497,246,528 10,000,000 10,000,000 10,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,998,631,206 2,377,499,274 4,728,395,070 3,754,763,138
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,154,228,393 22,755,896,420 31,171,791,957 33,454,867,733
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,957,240,000 5,116,885,829
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 43,298,639,452 42,596,106,652 41,476,490,852 39,024,900,852
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 287,160,142,646 286,395,118,840 261,346,590,974 262,699,319,291
1. Phải trả người bán dài hạn 33,000,000 33,000,000 33,000,000 33,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 57,678,203,099 57,678,203,099 58,952,973,145 58,952,973,145
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 114,462,548,998 114,903,673,998 112,200,271,270 112,641,396,270
7. Phải trả dài hạn khác 99,951,630,549 99,986,481,743 90,160,346,559 91,071,949,876
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15,034,760,000 13,793,760,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 842,653,745,708 820,433,669,825 844,089,178,197 828,716,713,797
I. Vốn chủ sở hữu 842,653,745,708 820,433,669,825 844,089,178,197 828,716,713,797
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 170,675,017,127 170,675,017,127 170,675,017,127 170,675,017,127
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 151,366,194,011 151,366,194,011 151,366,194,011 151,366,194,011
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 220,612,534,570 198,392,458,687 222,047,967,059 206,675,502,659
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 72,505,011,212 50,284,935,329 148,107,523,358 184,076,615,632
- LNST chưa phân phối kỳ này 148,107,523,358 148,107,523,358 73,940,443,701 22,598,887,027
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,229,247,563,826 1,201,149,699,688 1,207,067,929,368 1,179,608,577,038
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.