TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
298,478,301,686 |
334,696,864,593 |
392,220,322,979 |
406,924,043,544 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
77,616,750,535 |
57,031,367,930 |
106,998,517,150 |
69,899,586,906 |
|
1. Tiền |
37,616,750,535 |
42,031,367,930 |
63,498,517,150 |
51,899,586,906 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,000,000,000 |
15,000,000,000 |
43,500,000,000 |
18,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
163,500,000,000 |
185,500,000,000 |
192,000,000,000 |
270,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
163,500,000,000 |
185,500,000,000 |
192,000,000,000 |
270,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
52,035,207,218 |
87,467,413,443 |
80,307,594,321 |
55,203,393,127 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,786,502,135 |
70,626,472,292 |
62,353,236,657 |
44,162,506,309 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,481,192,693 |
6,854,968,192 |
6,569,032,269 |
5,268,835,762 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
5,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
31,895,411,872 |
10,113,872,441 |
6,942,376,325 |
6,124,714,182 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-127,899,482 |
-127,899,482 |
-557,050,930 |
-352,663,126 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,718,563,231 |
1,407,342,549 |
11,391,056,421 |
11,401,171,540 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,718,563,231 |
1,407,342,549 |
11,391,056,421 |
11,401,171,540 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,607,780,702 |
3,290,740,671 |
1,523,155,087 |
419,891,971 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,607,780,702 |
3,290,740,671 |
1,523,155,087 |
419,891,971 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
870,257,861,801 |
854,380,301,269 |
818,317,490,536 |
778,500,334,718 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,719,707,000 |
18,719,707,000 |
18,719,707,000 |
7,284,723,529 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
14,115,602,131 |
14,115,602,131 |
14,115,602,131 |
1,115,602,131 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
1,565,016,529 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,719,707,000 |
5,719,707,000 |
5,719,707,000 |
5,719,707,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,115,602,131 |
-1,115,602,131 |
-1,115,602,131 |
-1,115,602,131 |
|
II.Tài sản cố định |
23,200,681,821 |
22,073,457,971 |
20,992,768,578 |
20,263,716,781 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,101,292,936 |
21,989,457,971 |
20,917,768,578 |
20,197,716,781 |
|
- Nguyên giá |
153,381,911,778 |
153,381,911,778 |
153,421,001,778 |
153,832,183,866 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-130,280,618,842 |
-131,392,453,807 |
-132,503,233,200 |
-133,634,467,085 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
99,388,885 |
84,000,000 |
75,000,000 |
66,000,000 |
|
- Nguyên giá |
445,000,000 |
445,000,000 |
445,000,000 |
445,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-345,611,115 |
-361,000,000 |
-370,000,000 |
-379,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
254,513,299,442 |
246,741,216,842 |
237,681,060,057 |
228,725,953,701 |
|
- Nguyên giá |
542,547,181,095 |
543,894,226,549 |
543,894,226,549 |
543,894,226,549 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-288,033,881,653 |
-297,153,009,707 |
-306,213,166,492 |
-315,168,272,848 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
112,837,245,714 |
111,547,961,936 |
112,289,373,973 |
112,311,833,973 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
111,065,245,715 |
111,377,052,845 |
112,118,464,882 |
112,119,064,882 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,771,999,999 |
170,909,091 |
170,909,091 |
192,769,091 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
281,157,279,955 |
262,790,516,855 |
239,090,511,942 |
222,217,654,167 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
169,440,390,705 |
172,043,627,605 |
168,740,876,903 |
131,875,589,158 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
30,221,250,000 |
16,251,250,000 |
16,251,250,000 |
31,543,679,970 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,804,360,750 |
-5,804,360,750 |
-6,201,614,961 |
-6,201,614,961 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
87,300,000,000 |
80,300,000,000 |
60,300,000,000 |
65,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
179,829,647,869 |
192,507,440,665 |
189,544,068,986 |
187,696,452,567 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
174,300,829,615 |
190,174,209,685 |
187,210,838,006 |
185,363,221,587 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,528,818,254 |
2,333,230,980 |
2,333,230,980 |
2,333,230,980 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,168,736,163,487 |
1,189,077,165,862 |
1,210,537,813,515 |
1,185,424,378,262 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
379,020,048,519 |
381,479,865,323 |
385,051,891,454 |
367,264,891,810 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
93,182,840,912 |
79,582,009,894 |
93,145,602,063 |
75,133,571,350 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,453,855,864 |
2,449,446,791 |
5,904,029,517 |
1,789,923,717 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
198,340,079 |
44,626,799 |
30,829,243 |
123,419,716 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,183,206,264 |
13,022,401,718 |
15,123,238,411 |
6,144,418,838 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,757,530,693 |
3,757,530,693 |
5,994,145,953 |
3,786,200,953 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,299,524,081 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,073,682,357 |
2,212,499,274 |
4,615,895,070 |
3,807,263,138 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,345,126,679 |
18,021,761,724 |
22,078,755,974 |
22,136,411,093 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,604,000,000 |
4,957,240,000 |
4,957,240,000 |
4,957,240,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
36,267,574,895 |
35,106,502,895 |
34,431,467,895 |
32,378,693,895 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
285,837,207,607 |
301,897,855,429 |
291,906,289,391 |
292,131,320,460 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
33,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
59,421,008,107 |
59,421,008,107 |
57,678,203,099 |
57,678,203,099 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
115,842,576,726 |
116,283,701,726 |
113,580,298,998 |
114,021,423,998 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
102,807,456,682 |
107,469,184,954 |
103,131,027,294 |
104,122,933,363 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,766,166,092 |
18,723,960,642 |
17,516,760,000 |
16,275,760,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
789,716,114,968 |
807,597,300,539 |
825,485,922,061 |
818,159,486,452 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
789,716,114,968 |
807,597,300,539 |
825,485,922,061 |
818,159,486,452 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
170,675,017,127 |
170,675,017,127 |
170,675,017,127 |
170,675,017,127 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
151,366,194,011 |
151,366,194,011 |
151,366,194,011 |
151,366,194,011 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
167,674,903,830 |
185,556,089,401 |
203,444,710,923 |
196,118,275,314 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
72,339,684,452 |
62,158,702,792 |
80,047,324,314 |
30,173,564,391 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
95,335,219,378 |
123,397,386,609 |
123,397,386,609 |
165,944,710,923 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,168,736,163,487 |
1,189,077,165,862 |
1,210,537,813,515 |
1,185,424,378,262 |
|