MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 298,478,301,686 334,696,864,593 392,220,322,979 406,924,043,544
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 77,616,750,535 57,031,367,930 106,998,517,150 69,899,586,906
1. Tiền 37,616,750,535 42,031,367,930 63,498,517,150 51,899,586,906
2. Các khoản tương đương tiền 40,000,000,000 15,000,000,000 43,500,000,000 18,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 163,500,000,000 185,500,000,000 192,000,000,000 270,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 163,500,000,000 185,500,000,000 192,000,000,000 270,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 52,035,207,218 87,467,413,443 80,307,594,321 55,203,393,127
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,786,502,135 70,626,472,292 62,353,236,657 44,162,506,309
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,481,192,693 6,854,968,192 6,569,032,269 5,268,835,762
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 31,895,411,872 10,113,872,441 6,942,376,325 6,124,714,182
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -127,899,482 -127,899,482 -557,050,930 -352,663,126
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,718,563,231 1,407,342,549 11,391,056,421 11,401,171,540
1. Hàng tồn kho 1,718,563,231 1,407,342,549 11,391,056,421 11,401,171,540
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,607,780,702 3,290,740,671 1,523,155,087 419,891,971
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,607,780,702 3,290,740,671 1,523,155,087 419,891,971
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 870,257,861,801 854,380,301,269 818,317,490,536 778,500,334,718
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,719,707,000 18,719,707,000 18,719,707,000 7,284,723,529
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 14,115,602,131 14,115,602,131 14,115,602,131 1,115,602,131
2. Trả trước cho người bán dài hạn 1,565,016,529
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,719,707,000 5,719,707,000 5,719,707,000 5,719,707,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,115,602,131 -1,115,602,131 -1,115,602,131 -1,115,602,131
II.Tài sản cố định 23,200,681,821 22,073,457,971 20,992,768,578 20,263,716,781
1. Tài sản cố định hữu hình 23,101,292,936 21,989,457,971 20,917,768,578 20,197,716,781
- Nguyên giá 153,381,911,778 153,381,911,778 153,421,001,778 153,832,183,866
- Giá trị hao mòn lũy kế -130,280,618,842 -131,392,453,807 -132,503,233,200 -133,634,467,085
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 99,388,885 84,000,000 75,000,000 66,000,000
- Nguyên giá 445,000,000 445,000,000 445,000,000 445,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -345,611,115 -361,000,000 -370,000,000 -379,000,000
III. Bất động sản đầu tư 254,513,299,442 246,741,216,842 237,681,060,057 228,725,953,701
- Nguyên giá 542,547,181,095 543,894,226,549 543,894,226,549 543,894,226,549
- Giá trị hao mòn lũy kế -288,033,881,653 -297,153,009,707 -306,213,166,492 -315,168,272,848
IV. Tài sản dở dang dài hạn 112,837,245,714 111,547,961,936 112,289,373,973 112,311,833,973
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 111,065,245,715 111,377,052,845 112,118,464,882 112,119,064,882
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,771,999,999 170,909,091 170,909,091 192,769,091
V. Đầu tư tài chính dài hạn 281,157,279,955 262,790,516,855 239,090,511,942 222,217,654,167
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 169,440,390,705 172,043,627,605 168,740,876,903 131,875,589,158
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,221,250,000 16,251,250,000 16,251,250,000 31,543,679,970
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,804,360,750 -5,804,360,750 -6,201,614,961 -6,201,614,961
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 87,300,000,000 80,300,000,000 60,300,000,000 65,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 179,829,647,869 192,507,440,665 189,544,068,986 187,696,452,567
1. Chi phí trả trước dài hạn 174,300,829,615 190,174,209,685 187,210,838,006 185,363,221,587
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,528,818,254 2,333,230,980 2,333,230,980 2,333,230,980
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,168,736,163,487 1,189,077,165,862 1,210,537,813,515 1,185,424,378,262
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 379,020,048,519 381,479,865,323 385,051,891,454 367,264,891,810
I. Nợ ngắn hạn 93,182,840,912 79,582,009,894 93,145,602,063 75,133,571,350
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,453,855,864 2,449,446,791 5,904,029,517 1,789,923,717
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 198,340,079 44,626,799 30,829,243 123,419,716
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,183,206,264 13,022,401,718 15,123,238,411 6,144,418,838
4. Phải trả người lao động 3,757,530,693 3,757,530,693 5,994,145,953 3,786,200,953
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,299,524,081 10,000,000 10,000,000 10,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,073,682,357 2,212,499,274 4,615,895,070 3,807,263,138
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,345,126,679 18,021,761,724 22,078,755,974 22,136,411,093
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,604,000,000 4,957,240,000 4,957,240,000 4,957,240,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 36,267,574,895 35,106,502,895 34,431,467,895 32,378,693,895
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 285,837,207,607 301,897,855,429 291,906,289,391 292,131,320,460
1. Phải trả người bán dài hạn 33,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 59,421,008,107 59,421,008,107 57,678,203,099 57,678,203,099
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 115,842,576,726 116,283,701,726 113,580,298,998 114,021,423,998
7. Phải trả dài hạn khác 102,807,456,682 107,469,184,954 103,131,027,294 104,122,933,363
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,766,166,092 18,723,960,642 17,516,760,000 16,275,760,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 789,716,114,968 807,597,300,539 825,485,922,061 818,159,486,452
I. Vốn chủ sở hữu 789,716,114,968 807,597,300,539 825,485,922,061 818,159,486,452
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 170,675,017,127 170,675,017,127 170,675,017,127 170,675,017,127
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 151,366,194,011 151,366,194,011 151,366,194,011 151,366,194,011
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 167,674,903,830 185,556,089,401 203,444,710,923 196,118,275,314
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 72,339,684,452 62,158,702,792 80,047,324,314 30,173,564,391
- LNST chưa phân phối kỳ này 95,335,219,378 123,397,386,609 123,397,386,609 165,944,710,923
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,168,736,163,487 1,189,077,165,862 1,210,537,813,515 1,185,424,378,262
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.