MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 301,889,453,576 262,696,406,428 298,478,301,686 334,696,864,593
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 120,445,435,710 82,558,595,253 77,616,750,535 57,031,367,930
1. Tiền 35,445,435,710 42,558,595,253 37,616,750,535 42,031,367,930
2. Các khoản tương đương tiền 85,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 140,500,000,000 156,500,000,000 163,500,000,000 185,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 140,500,000,000 156,500,000,000 163,500,000,000 185,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,616,148,310 21,460,825,787 52,035,207,218 87,467,413,443
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,979,440,797 9,951,528,015 12,786,502,135 70,626,472,292
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,140,312,529 5,043,897,289 7,481,192,693 6,854,968,192
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,528,589,760 6,497,595,259 31,895,411,872 10,113,872,441
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -32,194,776 -32,194,776 -127,899,482 -127,899,482
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,387,082,469 1,612,900,651 1,718,563,231 1,407,342,549
1. Hàng tồn kho 1,387,082,469 1,612,900,651 1,718,563,231 1,407,342,549
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,940,787,087 564,084,737 3,607,780,702 3,290,740,671
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,940,787,087 564,084,737 3,607,780,702 3,290,740,671
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 840,025,524,978 844,921,356,392 870,257,861,801 854,380,301,269
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,719,707,000 18,719,707,000 18,719,707,000 18,719,707,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 14,115,602,131 14,115,602,131 14,115,602,131 14,115,602,131
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,719,707,000 5,719,707,000 5,719,707,000 5,719,707,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,115,602,131 -1,115,602,131 -1,115,602,131 -1,115,602,131
II.Tài sản cố định 23,449,629,869 24,028,018,053 23,200,681,821 22,073,457,971
1. Tài sản cố định hữu hình 23,404,907,650 24,002,462,501 23,101,292,936 21,989,457,971
- Nguyên giá 151,479,251,778 153,152,911,778 153,381,911,778 153,381,911,778
- Giá trị hao mòn lũy kế -128,074,344,128 -129,150,449,277 -130,280,618,842 -131,392,453,807
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 44,722,219 25,555,552 99,388,885 84,000,000
- Nguyên giá 337,000,000 337,000,000 445,000,000 445,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -292,277,781 -311,444,448 -345,611,115 -361,000,000
III. Bất động sản đầu tư 240,187,938,300 232,181,811,465 254,513,299,442 246,741,216,842
- Nguyên giá 512,394,301,587 512,394,301,587 542,547,181,095 543,894,226,549
- Giá trị hao mòn lũy kế -272,206,363,287 -280,212,490,122 -288,033,881,653 -297,153,009,707
IV. Tài sản dở dang dài hạn 113,656,757,116 122,883,149,254 112,837,245,714 111,547,961,936
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 110,578,874,572 110,638,451,080 111,065,245,715 111,377,052,845
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,077,882,544 12,244,698,174 1,771,999,999 170,909,091
V. Đầu tư tài chính dài hạn 266,541,029,373 266,728,446,947 281,157,279,955 262,790,516,855
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 166,809,190,705 166,809,190,705 169,440,390,705 172,043,627,605
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,221,250,000 30,221,250,000 30,221,250,000 16,251,250,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,789,411,332 -5,601,993,758 -5,804,360,750 -5,804,360,750
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 75,300,000,000 75,300,000,000 87,300,000,000 80,300,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 177,470,463,320 180,380,223,673 179,829,647,869 192,507,440,665
1. Chi phí trả trước dài hạn 175,137,232,340 174,662,841,057 174,300,829,615 190,174,209,685
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,333,230,980 5,717,382,616 5,528,818,254 2,333,230,980
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,141,914,978,554 1,107,617,762,820 1,168,736,163,487 1,189,077,165,862
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 370,393,637,054 355,111,166,540 379,020,048,519 381,479,865,323
I. Nợ ngắn hạn 84,142,298,091 71,254,521,154 93,182,840,912 79,582,009,894
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,854,553,094 6,078,933,026 8,453,855,864 2,449,446,791
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,894,450 3,532,626 198,340,079 44,626,799
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,991,098,952 5,656,207,656 18,183,206,264 13,022,401,718
4. Phải trả người lao động 5,946,820,693 3,757,530,693 3,757,530,693 3,757,530,693
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 70,058,182 70,058,182 3,299,524,081 10,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,645,946,221 3,859,814,289 3,073,682,357 2,212,499,274
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,786,632,562 20,181,540,276 17,345,126,679 18,021,761,724
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,604,000,000 4,957,240,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32,829,293,937 31,646,904,406 36,267,574,895 35,106,502,895
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 286,251,338,963 283,856,645,386 285,837,207,607 301,897,855,429
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 74,651,125,043 59,421,008,107 59,421,008,107 59,421,008,107
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 114,960,326,726 115,401,451,726 115,842,576,726 116,283,701,726
7. Phải trả dài hạn khác 96,639,887,194 109,034,185,553 102,807,456,682 107,469,184,954
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,766,166,092 18,723,960,642
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 771,521,341,500 752,506,596,280 789,716,114,968 807,597,300,539
I. Vốn chủ sở hữu 771,521,341,500 752,506,596,280 789,716,114,968 807,597,300,539
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 170,675,017,127 170,675,017,127 170,675,017,127 170,675,017,127
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 151,366,194,011 151,366,194,011 151,366,194,011 151,366,194,011
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 149,480,130,362 130,465,385,142 167,674,903,830 185,556,089,401
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 49,220,917,937 23,644,159,275 72,339,684,452 62,158,702,792
- LNST chưa phân phối kỳ này 100,259,212,425 106,821,225,867 95,335,219,378 123,397,386,609
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,141,914,978,554 1,107,617,762,820 1,168,736,163,487 1,189,077,165,862
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.