MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 450,313,918,336 369,717,290,775 441,718,928,973 301,438,821,576
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 73,900,619,283 116,771,627,995 75,999,821,434 120,445,435,710
1. Tiền 42,383,619,283 42,171,627,995 35,999,821,434 35,445,435,710
2. Các khoản tương đương tiền 31,517,000,000 74,600,000,000 40,000,000,000 85,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 218,000,075,501 112,319,870,206 180,000,138,889 140,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 75,501 75,501
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 218,000,000,000 112,319,794,705 180,000,138,889 140,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44,674,748,151 30,921,576,539 74,941,839,196 37,616,148,310
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,576,050,096 22,565,102,824 49,836,509,938 15,979,440,797
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,058,390,000 3,832,926,074 5,354,698,509 2,140,312,529
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,040,308,055 4,594,376,522 19,752,130,749 19,528,589,760
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -70,828,881 -1,500,000 -32,194,776
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 112,883,985,253 108,856,011,463 109,781,372,186 1,387,082,469
1. Hàng tồn kho 112,883,985,253 108,856,011,463 109,781,372,186 1,387,082,469
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 854,490,148 848,204,572 995,757,268 1,490,155,087
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 87,000,000 104,727,273 1,490,155,087
2. Thuế GTGT được khấu trừ 767,490,148 848,204,572 891,029,995
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 580,102,691,588 646,642,951,980 699,411,821,651 840,448,149,012
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,600,115,683 1,850,976,946 18,719,707,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 6,715,717,814 3,966,579,077 1,615,602,131 14,115,602,131
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,719,707,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,115,602,131 -2,115,602,131 -1,615,602,131 -1,115,602,131
II.Tài sản cố định 40,653,728,408 31,828,621,138 22,653,050,286 23,449,629,869
1. Tài sản cố định hữu hình 40,613,228,409 31,621,398,921 22,531,661,399 23,404,907,650
- Nguyên giá 174,912,757,695 153,435,517,458 146,660,426,103 151,479,251,778
- Giá trị hao mòn lũy kế -134,299,529,286 -121,814,118,537 -124,128,764,704 -128,074,344,128
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 40,499,999 207,222,217 121,388,887 44,722,219
- Nguyên giá 107,000,000 337,000,000 337,000,000 337,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -66,500,001 -129,777,783 -215,611,113 -292,277,781
III. Bất động sản đầu tư 209,103,651,555 194,811,806,809 245,888,282,385 240,187,938,300
- Nguyên giá 380,226,123,321 396,959,743,214 482,695,780,228 512,394,301,587
- Giá trị hao mòn lũy kế -171,122,471,766 -202,147,936,405 -236,807,497,843 -272,206,363,287
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,048,201,811 39,981,558,862 16,405,962,607 113,656,757,116
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 110,578,874,572
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,048,201,811 39,981,558,862 16,405,962,607 3,077,882,544
V. Đầu tư tài chính dài hạn 170,515,411,523 233,128,791,085 262,612,436,911 266,728,446,947
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 137,721,250,009 182,421,250,009 210,505,804,427 166,809,190,705
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,481,250,000 33,881,250,000 26,321,250,000 30,221,250,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,687,088,486 -3,173,708,924 -4,214,617,516 -5,601,993,758
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 30,000,000,000 75,300,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 142,181,582,608 145,041,197,140 151,852,089,462 177,705,669,780
1. Chi phí trả trước dài hạn 136,357,981,992 142,707,966,160 149,518,858,482 175,372,438,800
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,823,600,616 2,333,230,980 2,333,230,980 2,333,230,980
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,030,416,609,924 1,016,360,242,755 1,141,130,750,624 1,141,886,970,588
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 360,302,308,982 345,125,029,284 357,014,935,735 369,698,060,532
I. Nợ ngắn hạn 114,599,463,859 88,116,431,296 104,908,946,884 83,491,721,569
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,376,152,619 5,515,638,868 22,410,748,039 3,854,553,094
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,842,032 4,025,735 16,508,000 17,894,450
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,755,777,090 3,671,690,706 9,186,533,464 16,295,522,430
4. Phải trả người lao động 6,991,329,698 6,663,065,903 5,899,657,722 5,946,820,693
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 439,668,727 70,058,182 70,058,182 70,058,182
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11,556,195,356 10,446,130,754 4,745,844,647 4,645,946,221
9. Phải trả ngắn hạn khác 66,489,490,888 34,454,485,826 34,796,696,729 19,831,632,562
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,027,922,319 1,932,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,961,085,130 25,359,335,322 27,782,900,101 32,829,293,937
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 245,702,845,123 257,008,597,988 252,105,988,851 286,206,338,963
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 82,513,810,737 71,127,833,539 73,031,023,729 74,651,125,043
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 123,423,495,955
5. Phải trả nội bộ dài hạn 39,765,538,431
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 118,538,327,001 116,731,019,105 114,960,326,726
7. Phải trả dài hạn khác 60,880,055,142 62,343,946,017 96,594,887,194
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,462,382,306
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 670,114,300,942 671,235,213,471 784,115,814,889 772,188,910,056
I. Vốn chủ sở hữu 670,114,300,942 671,235,213,471 784,115,814,889 772,188,910,056
1. Vốn góp của chủ sở hữu 264,000,000,000 264,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 264,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 116,869,317,127 116,819,317,127 170,675,017,127 170,675,017,127
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 141,154,994,496 147,031,853,857 151,366,194,011 151,366,194,011
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 148,089,989,319 143,384,042,487 162,074,603,751 150,147,698,918
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 93,537,187,217 60,286,803,079 77,390,338,249 49,888,486,493
- LNST chưa phân phối kỳ này 54,552,802,102 83,097,239,408 84,684,265,502 100,259,212,425
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,030,416,609,924 1,016,360,242,755 1,141,130,750,624 1,141,886,970,588
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.