TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
369,640,354,963 |
420,313,458,286 |
435,170,845,907 |
423,302,693,971 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
116,771,627,995 |
174,840,072,494 |
83,110,364,314 |
64,352,564,406 |
|
1. Tiền |
42,171,627,995 |
130,840,072,494 |
36,610,364,314 |
44,352,564,406 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
74,600,000,000 |
44,000,000,000 |
46,500,000,000 |
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
112,319,870,206 |
96,000,247,723 |
181,000,247,723 |
178,000,138,889 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
75,501 |
75,501 |
75,501 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
112,319,794,705 |
96,000,172,222 |
181,000,172,222 |
178,000,138,889 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,851,925,727 |
39,820,717,395 |
60,652,178,784 |
66,999,424,416 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,464,110,878 |
31,154,319,356 |
43,666,097,976 |
43,201,302,425 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,832,926,074 |
4,924,940,843 |
5,490,056,873 |
8,452,684,825 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,616,534,593 |
3,812,286,077 |
11,554,912,223 |
15,404,325,454 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-61,645,818 |
-70,828,881 |
-58,888,288 |
-58,888,288 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
108,848,726,463 |
109,637,281,401 |
110,366,041,693 |
112,856,512,532 |
|
1. Hàng tồn kho |
108,848,726,463 |
109,637,281,401 |
110,366,041,693 |
112,856,512,532 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
848,204,572 |
15,139,273 |
42,013,393 |
1,094,053,728 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
15,139,273 |
42,013,393 |
1,094,053,728 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
848,204,572 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
646,692,657,486 |
712,386,933,915 |
703,344,557,900 |
691,199,339,597 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,951,968,892 |
1,850,976,946 |
100,991,946 |
100,991,946 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
4,067,571,023 |
3,966,579,077 |
2,216,594,077 |
2,216,594,077 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-2,115,602,131 |
-2,115,602,131 |
-2,115,602,131 |
-2,115,602,131 |
|
II.Tài sản cố định |
31,828,621,138 |
30,748,274,129 |
29,535,999,848 |
28,330,225,268 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
31,621,398,921 |
30,564,801,913 |
29,376,277,627 |
28,189,669,714 |
|
- Nguyên giá |
153,435,517,458 |
153,561,881,094 |
153,561,881,094 |
153,561,881,094 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-121,814,118,537 |
-122,997,079,181 |
-124,185,603,467 |
-125,372,211,380 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
207,222,217 |
183,472,216 |
159,722,221 |
140,555,554 |
|
- Nguyên giá |
337,000,000 |
337,000,000 |
337,000,000 |
337,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-129,777,783 |
-153,527,784 |
-177,277,779 |
-196,444,446 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
194,811,806,809 |
186,470,969,263 |
209,199,901,510 |
243,164,503,839 |
|
- Nguyên giá |
396,959,743,214 |
396,959,743,214 |
428,167,502,653 |
471,489,704,716 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-202,147,936,405 |
-210,488,773,951 |
-218,967,601,143 |
-228,325,200,877 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
39,988,843,862 |
61,746,569,229 |
46,777,693,595 |
6,664,394,307 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
39,988,843,862 |
61,746,569,229 |
46,777,693,595 |
6,664,394,307 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
233,070,219,645 |
290,268,221,085 |
279,759,650,456 |
259,475,298,727 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
182,421,250,009 |
222,120,680,009 |
222,120,680,009 |
201,836,328,280 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
33,881,250,000 |
26,321,250,000 |
26,321,250,000 |
26,321,250,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,232,280,364 |
-3,173,708,924 |
-3,682,279,553 |
-3,682,279,553 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
45,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
145,041,197,140 |
141,301,923,263 |
137,970,320,545 |
153,463,925,510 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
142,707,966,160 |
138,968,692,283 |
135,637,089,565 |
151,130,694,530 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,333,230,980 |
2,333,230,980 |
2,333,230,980 |
2,333,230,980 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,016,333,012,449 |
1,132,700,392,201 |
1,138,515,403,807 |
1,114,502,033,568 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
345,113,164,409 |
357,382,380,815 |
367,524,976,635 |
357,224,676,562 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
79,758,738,663 |
95,807,823,953 |
106,002,270,159 |
91,460,407,592 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,515,638,868 |
18,290,177,518 |
8,753,022,003 |
4,075,503,185 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,025,735 |
1,244,128,284 |
292,367 |
502,200,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,398,673,468 |
5,354,938,886 |
6,279,069,036 |
7,421,931,899 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,660,581,902 |
3,479,065,903 |
3,455,065,903 |
3,477,065,903 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
70,058,182 |
70,058,182 |
70,058,182 |
70,058,182 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
10,446,130,754 |
5,984,423,346 |
5,424,032,869 |
6,500,783,846 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,304,294,432 |
34,700,996,512 |
48,191,898,646 |
37,025,054,476 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,932,000,000 |
2,124,000,000 |
2,124,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
25,359,335,322 |
24,752,035,322 |
31,704,831,153 |
30,263,810,101 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
265,354,425,746 |
261,574,556,862 |
261,522,706,476 |
265,764,268,970 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
71,391,469,903 |
71,127,833,539 |
71,127,833,539 |
71,127,833,539 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
118,538,327,001 |
118,979,452,001 |
119,200,270,251 |
119,531,241,876 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
67,030,246,536 |
58,561,008,222 |
58,963,339,586 |
63,356,930,455 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,394,382,306 |
12,906,263,100 |
12,231,263,100 |
11,748,263,100 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
671,219,848,040 |
775,318,011,386 |
770,990,427,172 |
757,277,357,006 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
671,219,848,040 |
775,318,011,386 |
770,990,427,172 |
757,277,357,006 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
264,000,000,000 |
264,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
264,000,000,000 |
264,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
116,819,317,127 |
116,795,017,127 |
170,790,017,127 |
170,675,017,127 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
90,000,000,000 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
147,031,853,857 |
147,031,853,857 |
151,366,194,011 |
151,366,194,011 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
143,368,677,056 |
157,491,140,402 |
148,834,216,034 |
135,236,145,868 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
60,271,437,648 |
40,507,097,915 |
62,349,950,532 |
50,551,880,366 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
83,097,239,408 |
116,984,042,487 |
86,484,265,502 |
84,684,265,502 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,016,333,012,449 |
1,132,700,392,201 |
1,138,515,403,807 |
1,114,502,033,568 |
|