TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
698,508,722,545 |
450,313,918,336 |
369,717,290,775 |
441,718,928,973 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
90,010,368,878 |
73,900,619,283 |
116,771,627,995 |
75,999,821,434 |
|
1. Tiền |
73,010,368,878 |
42,383,619,283 |
42,171,627,995 |
35,999,821,434 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,000,000,000 |
31,517,000,000 |
74,600,000,000 |
40,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
173,600,046,089 |
218,000,075,501 |
112,319,870,206 |
180,000,138,889 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
75,501 |
75,501 |
75,501 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-29,412 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
173,600,000,000 |
218,000,000,000 |
112,319,794,705 |
180,000,138,889 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
29,725,847,967 |
44,674,748,151 |
30,921,576,539 |
74,941,839,196 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,435,053,755 |
30,576,050,096 |
22,565,102,824 |
49,836,509,938 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,284,707,325 |
2,058,390,000 |
3,832,926,074 |
5,354,698,509 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
4,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,383,434,766 |
8,040,308,055 |
4,594,376,522 |
19,752,130,749 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-377,347,879 |
|
-70,828,881 |
-1,500,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
403,655,549,698 |
112,883,985,253 |
108,856,011,463 |
109,781,372,186 |
|
1. Hàng tồn kho |
403,655,549,698 |
112,883,985,253 |
108,856,011,463 |
109,781,372,186 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,516,909,913 |
854,490,148 |
848,204,572 |
995,757,268 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
87,000,000 |
|
104,727,273 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,516,909,913 |
767,490,148 |
848,204,572 |
891,029,995 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
539,690,884,192 |
580,102,691,588 |
646,642,951,980 |
699,411,821,651 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,244,264,292 |
4,600,115,683 |
1,850,976,946 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
10,542,811,423 |
6,715,717,814 |
3,966,579,077 |
1,615,602,131 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-2,298,547,131 |
-2,115,602,131 |
-2,115,602,131 |
-1,615,602,131 |
|
II.Tài sản cố định |
30,500,540,730 |
40,653,728,408 |
31,828,621,138 |
22,653,050,286 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,424,374,063 |
40,613,228,409 |
31,621,398,921 |
22,531,661,399 |
|
- Nguyên giá |
162,528,926,096 |
174,912,757,695 |
153,435,517,458 |
146,660,426,103 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-132,104,552,033 |
-134,299,529,286 |
-121,814,118,537 |
-124,128,764,704 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
76,166,667 |
40,499,999 |
207,222,217 |
121,388,887 |
|
- Nguyên giá |
193,546,868,732 |
107,000,000 |
337,000,000 |
337,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-193,470,702,065 |
-66,500,001 |
-129,777,783 |
-215,611,113 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
193,898,229,296 |
209,103,651,555 |
194,811,806,809 |
245,888,282,385 |
|
- Nguyên giá |
341,025,490,683 |
380,226,123,321 |
396,959,743,214 |
482,695,780,228 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-147,127,261,387 |
-171,122,471,766 |
-202,147,936,405 |
-236,807,497,843 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,945,152,243 |
13,048,201,811 |
39,981,558,862 |
16,405,962,607 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,945,152,243 |
13,048,201,811 |
39,981,558,862 |
16,405,962,607 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
157,137,561,333 |
170,515,411,523 |
233,128,791,085 |
262,612,436,911 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
124,204,834,232 |
137,721,250,009 |
182,421,250,009 |
210,505,804,427 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,481,250,000 |
17,481,250,000 |
33,881,250,000 |
26,321,250,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,548,522,899 |
-4,687,088,486 |
-3,173,708,924 |
-4,214,617,516 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
145,965,136,298 |
142,181,582,608 |
145,041,197,140 |
151,852,089,462 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
140,141,535,682 |
136,357,981,992 |
142,707,966,160 |
149,518,858,482 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,823,600,616 |
5,823,600,616 |
2,333,230,980 |
2,333,230,980 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,238,199,606,737 |
1,030,416,609,924 |
1,016,360,242,755 |
1,141,130,750,624 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
675,359,689,098 |
360,302,308,982 |
345,125,029,284 |
357,014,935,735 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
438,715,652,772 |
114,599,463,859 |
88,116,431,296 |
104,908,946,884 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,927,639,690 |
11,376,152,619 |
5,515,638,868 |
22,410,748,039 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,095,930 |
1,842,032 |
4,025,735 |
16,508,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,633,969,792 |
2,755,777,090 |
3,671,690,706 |
9,186,533,464 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,504,416,000 |
6,991,329,698 |
6,663,065,903 |
5,899,657,722 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
439,668,727 |
70,058,182 |
70,058,182 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
327,681,866,559 |
11,556,195,356 |
10,446,130,754 |
4,745,844,647 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
70,823,996,668 |
66,489,490,888 |
34,454,485,826 |
34,796,696,729 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,029,600,000 |
1,027,922,319 |
1,932,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,109,068,133 |
13,961,085,130 |
25,359,335,322 |
27,782,900,101 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
236,644,036,326 |
245,702,845,123 |
257,008,597,988 |
252,105,988,851 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
83,680,151,446 |
82,513,810,737 |
71,127,833,539 |
73,031,023,729 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
123,423,495,955 |
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
39,765,538,431 |
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
120,846,149,725 |
|
118,538,327,001 |
116,731,019,105 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
31,102,935,155 |
|
60,880,055,142 |
62,343,946,017 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,014,800,000 |
|
6,462,382,306 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
562,839,917,639 |
670,114,300,942 |
671,235,213,471 |
784,115,814,889 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
562,839,917,639 |
670,114,300,942 |
671,235,213,471 |
784,115,814,889 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
240,000,000,000 |
264,000,000,000 |
264,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
240,000,000,000 |
264,000,000,000 |
|
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
92,948,707,864 |
116,869,317,127 |
116,819,317,127 |
170,675,017,127 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
137,827,752,056 |
141,154,994,496 |
147,031,853,857 |
151,366,194,011 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
92,063,457,719 |
148,089,989,319 |
143,384,042,487 |
162,074,603,751 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
49,180,554,912 |
93,537,187,217 |
60,286,803,079 |
77,390,338,249 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
42,882,902,807 |
54,552,802,102 |
83,097,239,408 |
84,684,265,502 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,238,199,606,737 |
1,030,416,609,924 |
1,016,360,242,755 |
1,141,130,750,624 |
|