1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,084,542,012,250 |
3,224,111,580,117 |
3,733,160,249,923 |
3,189,544,920,571 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,538,600 |
359,414,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,084,531,473,650 |
3,223,752,166,117 |
3,733,160,249,923 |
3,189,544,920,571 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,898,528,820,961 |
3,235,250,825,674 |
3,593,440,115,188 |
3,142,887,520,436 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
186,002,652,689 |
-11,498,659,557 |
139,720,134,735 |
46,657,400,135 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,456,758,832 |
1,464,735,377 |
969,034,652 |
10,361,202,989 |
|
7. Chi phí tài chính |
69,425,223,054 |
-86,665,355,081 |
27,850,809,078 |
35,226,429,980 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
28,453,142,575 |
29,149,917,649 |
26,299,350,287 |
31,254,109,407 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,737,759,989 |
22,433,764,143 |
11,248,382,821 |
14,042,324,203 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
89,274,631,476 |
33,121,636,146 |
60,013,838,161 |
-11,496,830,664 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,021,797,002 |
21,076,030,612 |
41,576,139,327 |
19,246,679,605 |
|
12. Thu nhập khác |
90,705,309 |
1,543,612,653 |
507,959,261 |
1,195,845,307 |
|
13. Chi phí khác |
4,229,360,633 |
7,474,816,122 |
4,934,058,045 |
9,708,969,372 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,138,655,324 |
-5,931,203,469 |
-4,426,098,784 |
-8,513,124,065 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,883,141,678 |
15,144,827,143 |
37,150,040,543 |
10,733,555,540 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,906,945,700 |
5,518,286,022 |
7,953,387,383 |
4,946,466,955 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,976,195,978 |
9,626,541,121 |
29,196,653,160 |
5,787,088,585 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,857,184,479 |
9,542,007,890 |
28,923,316,792 |
5,992,801,961 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
119,011,499 |
84,533,231 |
273,336,368 |
-205,713,376 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
54 |
52 |
157 |
31 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|