1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,429,298,983,133 |
2,703,554,468,061 |
2,810,209,376,198 |
2,675,999,635,692 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
141,871,500 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,429,298,983,133 |
2,703,412,596,561 |
2,810,209,376,198 |
2,675,999,635,692 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,292,790,178,262 |
2,601,034,604,093 |
2,686,021,982,503 |
2,512,516,345,270 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
136,508,804,871 |
102,377,992,468 |
124,187,393,695 |
163,483,290,422 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
483,163,754 |
10,461,370,348 |
235,432,998 |
1,617,278,171 |
|
7. Chi phí tài chính |
65,656,102,140 |
62,708,730,167 |
56,251,018,579 |
61,940,618,326 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
62,275,078,615 |
58,669,196,597 |
38,874,564,047 |
76,596,024,878 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,386,545,550 |
12,087,797,361 |
11,515,689,275 |
11,266,473,831 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
53,399,297,656 |
62,513,551,711 |
47,720,580,583 |
55,028,170,953 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,550,023,279 |
-24,470,716,423 |
8,935,538,256 |
36,865,305,483 |
|
12. Thu nhập khác |
547,160,553 |
4,230,575,079 |
1,873,144,417 |
1,362,102,565 |
|
13. Chi phí khác |
3,558,256,027 |
1,098,315,594 |
581,325,364 |
1,595,012,252 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,011,095,474 |
3,132,259,485 |
1,291,819,053 |
-232,909,687 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,538,927,805 |
-21,338,456,938 |
10,227,357,309 |
36,632,395,796 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
-3,040,541,982 |
2,025,636,589 |
7,312,397,489 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,538,927,805 |
-18,297,914,956 |
8,201,720,720 |
29,319,998,307 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,561,399,167 |
-19,086,183,055 |
8,102,546,356 |
29,249,589,957 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,022,471,362 |
788,268,099 |
99,174,364 |
70,408,350 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
30 |
-104 |
45 |
159 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|